| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
| #22 | University of California: Berkeley | 1 + |
| #27 | University of Southern California | 1 + |
| #28 | New York University | 1 + |
| #28 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
| LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
| #34 | University of California: San Diego | 1 + |
| #36 | University of California: Irvine | 1 + |
| #38 | University of California: Davis | 1 + |
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
|
African American Studies Nghiên cứu người Mỹ gốc Phi
|
Human Geography Địa lý và con người
|
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Soccer Bóng đá
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Animation Club
|
Photography Club
|
|
Literary Club
|
Bible Club
|
|
Baking Club
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Production Sản xuất
|
|
String Đàn dây
|
Theater Nhà hát
|
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|