Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#17 | Cornell University | 1 |
#29 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#29 | New York University | 1 |
#29 | University of Rochester | 1 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
#34 | University of California: Santa Barbara | 2 |
LAC #7 | Middlebury College | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#37 | Boston College | 1 |
#37 | University of California: San Diego | 2 |
#39 | University of California: Davis | 2 |
#40 | Boston University | 2 |
#40 | Brandeis University | 1 |
#40 | Case Western Reserve University | 1 |
#40 | Northeastern University | 1 |
#46 | University of Wisconsin-Madison | 3 |
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#50 | Lehigh University | 1 |
#50 | Rensselaer Polytechnic Institute | 3 |
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#54 | Syracuse University | 2 |
LAC #11 | Colby College | 1 |
#57 | Penn State University Park | 2 |
#57 | Purdue University | 2 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#62 | Rutgers University | 2 |
#62 | University of Washington | 1 |
#64 | University of Connecticut | 2 |
#64 | University of Massachusetts Amherst | 3 |
#64 | Worcester Polytechnic Institute | 2 |
#70 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#74 | Fordham University | 2 |
#77 | American University | 1 |
#77 | Brigham Young University | 1 |
#79 | Indiana University Bloomington | 2 |
SUNY University at Binghamton | 2 | |
SUNY University at Buffalo | 2 | |
#84 | Michigan State University | 3 |
#84 | University of California: Santa Cruz | 2 |
#91 | Clark University | 3 |
#91 | Miami University: Oxford | 3 |
SUNY University at Stony Brook | 2 | |
#91 | University of Delaware | 1 |
#97 | Drexel University | 1 |
#97 | Texas Christian University | 1 |
#104 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#121 | University of Vermont | 2 |
LAC #27 | Colorado College | 1 |
LAC #38 | Franklin & Marshall College | 1 |
LAC #39 | Skidmore College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2020 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 73 | 25 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | |
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | |
#32 | University of California: Santa Barbara | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
#34 | University of California: San Diego | 2 trúng tuyển | 2 | |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
#38 | University of California: Davis | 2 trúng tuyển | 2 | |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 |
#41 | Boston University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | |
#51 | Purdue University | 2 trúng tuyển | 2 | |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 |
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | |
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
#57 | Penn State University Park | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
#62 | Rutgers University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
#62 | Syracuse University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 2 trúng tuyển | 2 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 |
#67 | University of Connecticut | 2 trúng tuyển | 2 | |
#70 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
#72 | Indiana University Bloomington | 2 trúng tuyển | 2 | |
#72 | Fordham University | 2 trúng tuyển | 2 | |
#77 | SUNY University at Stony Brook | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
#77 | Michigan State University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 |
#83 | SUNY University at Binghamton | 2 trúng tuyển | 2 | |
#84 | University of California: Santa Cruz | 2 trúng tuyển | 2 | |
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | |
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#89 | Brigham Young University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#89 | SUNY University at Buffalo | 2 trúng tuyển | 2 | |
#97 | Clark University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 |
#105 | Miami University: Oxford | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 |
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#121 | University of Vermont | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2020 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 4 | ||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#27 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Ballet Múa ba lê
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Ballet Múa ba lê
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Video Production Sản xuất video
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
Design Thiết kế
|
Annual Club and Activity Fair
|
Aomori Program
|
Art and Design Club
|
Athletes for Christ
|
ATV/Snowmobile Club
|
Cheerleading Club
|
Annual Club and Activity Fair
|
Aomori Program
|
Art and Design Club
|
Athletes for Christ
|
ATV/Snowmobile Club
|
Cheerleading Club
|
Chinese Club
|
Cooking Club
|
Creative Writing Club
|
Cultural Diversity Club
Dance Club
|
Drama Club
|
Fencing Club
|
French Club
|
Gardening Club
|
Gay-Straight Alliance
|
Key Club
|
Korean Club
|
Masardis Coffeehouse
|
Math Team
|
Model United Nations
|
National Honor Society
|
Outdoor Adventure Club
|
Robotics Team
|
Ski Club
|
Spanish Club
|
Student Ambassadors Club
|
Student Council
|
Tabletop Gaming Club
|
Volleyball Club
|
Yearbook Club
|
Youth and Government
|