Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | California Institute of Technology | 1 |
#15 | University of Notre Dame | 1 |
#29 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#40 | Brandeis University | 1 |
#40 | Northeastern University | 2 |
#46 | Villanova University | 2 |
#48 | University of Texas at Austin | 1 |
#54 | Syracuse University | 2 |
#57 | Penn State University Park | 4 |
#64 | University of Connecticut | 19 |
#64 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#74 | Fordham University | 4 |
#74 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#84 | Elon University | 1 |
#84 | Marquette University | 2 |
#85 | Washington College | 1 |
#89 | Stonehill College | 2 |
#91 | University of Delaware | 3 |
#97 | Drexel University | 1 |
#104 | Loyola University Chicago | 1 |
#104 | Rochester Institute of Technology | 1 |
LAC #21 | United States Military Academy | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#117 | Illinois Institute of Technology | 1 |
#121 | University of Vermont | 1 |
#125 | University of New Hampshire | 2 |
#166 | Quinnipiac University | 6 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
#202 | Springfield College | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 1 |
LAC #45 | Union College | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
#234 | West Virginia University | 1 |
LAC #60 | Bard College | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
Babson College | 1 | |
Bentley University | 4 | |
Bryant University | 5 | |
Central Connecticut State University | 7 | |
College of Saint Rose | 2 | |
Curry College | 1 | |
Eastern Connecticut State University | 2 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 | |
Endicott College | 1 | |
Florida Southern College | 1 | |
Franciscan University of Steubenville | 1 | |
GateWay Community College | 1 | |
Iona College | 1 | |
Keene State College | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Lynn University | 2 | |
Manchester Community College | 1 | |
Marist College | 2 | |
Mercyhurst University | 1 | |
Merrimack College | 3 | |
Middlesex Community College | 3 | |
Monmouth University | 1 | |
Nichols College | 1 | |
Palm Beach Atlantic University | 1 | |
Providence College | 6 | |
Roger Williams University | 6 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Saint Bonaventure University | 1 | |
Southern Connecticut State University | 2 | |
St. John's University | 6 | |
The King's College | 1 | |
Tunxis Community College | 1 | |
University of Dallas | 1 | |
University of New Haven | 4 | |
University of Scranton | 1 | |
Western Connecticut State University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 72 | 31 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | |
#5 | Yale University | 1 | 1 | |
#7 | California Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#9 | Brown University | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 | |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#35 | New York University | 1 | 1 | |
#39 | Boston College | 1 | 1 | |
#40 | Tufts University | 1 | 1 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 | |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#48 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 | |
#53 | Northeastern University | 2 trúng tuyển | 1 | 3 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 | |
#57 | Penn State University Park | 4 trúng tuyển | 1 | 5 |
#58 | University of Connecticut | 19 trúng tuyển | 1 | 20 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | |
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | |
#67 | University of Miami | 1 | 1 | |
#67 | Villanova University | 2 trúng tuyển | 2 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | |
#67 | Syracuse University | 2 trúng tuyển | 1 | 3 |
#76 | University of Delaware | 3 trúng tuyển | 3 | |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#86 | Marquette University | 2 trúng tuyển | 1 | 3 |
#89 | Fordham University | 4 trúng tuyển | 1 | 5 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 | |
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 | |
#105 | American University | 1 | 1 | |
#115 | University of New Hampshire | 2 trúng tuyển | 2 | |
#124 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | |
#133 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | |
#151 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 | |
#163 | St. John's University | 6 trúng tuyển | 6 | |
#170 | Quinnipiac University | 6 trúng tuyển | 6 | |
#209 | Sacred Heart University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#216 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#216 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 | |
#382 | Palm Beach Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 9 | ||
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 | |
#21 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#24 | Bates College | 1 | 1 | |
#25 | Colby College | 1 | 1 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | |
#30 | Bucknell University | 1 | 1 | |
#30 | Lafayette College | 1 | 1 | |
#39 | Trinity College | 1 | 1 | |
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 | |
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#86 | Stonehill College | 2 trúng tuyển | 2 | |
#89 | Saint Anselm College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#93 | Washington College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#167 | The King's College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Riflery Súng trường
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Ambassadors Club
|
Art Club
|
Astronomy Club
|
Classic Car Club
|
Columbian Squires
|
Cycling Club
|
Ambassadors Club
|
Art Club
|
Astronomy Club
|
Classic Car Club
|
Columbian Squires
|
Cycling Club
|
Debate Club
|
Drama Club
|
Empower Leadership Club
|
Engineering Club
|
Envirothon
|
E-Sports
|
Fishing Club
|
Gaming Club
|
Italian Club
|
The Kestrel
|
Literary Magazine: Sketches
|
Math Team
|
Model Congress
|
Model Court
|
Model United Nations
|
MYARC
|
National Honor Society
|
Philosophy Club
|
Photography Club
|
Principal’s Advisory Council
|
Railroad Club
|
Robotics Team
|
Ryken Service Society
|
Ski Trips
|
Student Activities Council (SAC)
|
Recycling Club
|
Surfrider Foundation Club
|
Technology Club & Coding Clubs
|
World Cultures & Diversity Club
|
Xavier Outdoors Club (XOC)
|
Xavier TV
|
XTV Live
|
Yearbook Club
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
String Đàn dây
|
Color Màu sắc
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Illustration Hình minh họa
|
Painting Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|