 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| Art #14 | University of the Arts | 1 + | 
| #25 | Carnegie Mellon University | 1 + | 
| LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + | 
| #57 | University of Pittsburgh | 1 + | 
| #59 | University of Maryland: College Park | 1 + | 
| #62 | Rutgers University | 1 + | 
| #63 | University of Connecticut | 1 + | 
| #68 | Southern Methodist University | 1 + | 
| #75 | Clemson University | 1 + | 
| 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
								Computer Science Principles  Nguyên lý khoa học máy tính 							 | 
| 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
								Computer Science Principles  Nguyên lý khoa học máy tính 							 | 
| 
								Statistics  Thống kê 							 | 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								World History  Lịch sử thế giới 							 | 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								Research  Nghiên cứu chuyên đề 							 | 
								Seminar  Thảo luận chuyên đề 							 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
| 
								Latin  Tiếng Latin 							 | 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 | 
| 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
| 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Gymnastics  Thể dục dụng cụ 							 | 
								Ice Hockey  Khúc côn cầu trên băng 							 | 
| 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Gymnastics  Thể dục dụng cụ 							 | 
								Ice Hockey  Khúc côn cầu trên băng 							 | 
| 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
| 
								Softball  Bóng mềm 							 | 
								Swimming  Bơi lội 							 | 
| 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
| 
							eAT (Be a Tutor
						 | 
							NHS sponsored)
						 | 
| 
							Broadcast Journalism Club
						 | 
							Catherine's Shawl Ministry
						 | 
| 
							Chess Club
Choices Matter Club
						 | 
							Ecology Club
						 | 
| 
							eAT (Be a Tutor
						 | 
							NHS sponsored)
						 | 
| 
							Broadcast Journalism Club
						 | 
							Catherine's Shawl Ministry
						 | 
| 
							Chess Club
Choices Matter Club
						 | 
							Ecology Club
						 | 
| 
							Fashion and Design Club
						 | 
							Fight Against Cancer/FAC
						 | 
| 
							French National Honor Society
						 | 
							Helping Hands-Helping Paws
						 | 
| 
							Italian National Honor Society
						 | 
							Japanese Club
						 | 
| 
							Justice and Peace - Want Peace?
						 | 
							Latin National Honor Society/JCL (Junior Classical League)
						 | 
| 
							Library Advisory Club
Math Team
						 | 
							Medical Minds
						 | 
| 
							Mercy Ambassadors
						 | 
							Mercy Life Issues
						 | 
| 
							Mercy/Xavier High Drama Club and Mercy/Xavier International Thespian Society
						 | 
							Mercy/Xavier MYARC (Middletown Youth ARC
						 | 
| 
							Inc)
						 | 
							Mock Trial Team
						 | 
| 
							Mu Alpha Theta - Math Honor Society
						 | 
							National Honor Society
						 | 
| 
							Peer Ministers
						 | 
							Robotics - TechTigers
						 | 
| 
							Rosary for Peace
						 | 
							Rotary Interact ClubSADD (Students Against Destructive Decisions)
Save the Elephants
						 | 
| 
							School Store
						 | 
							Sign Language Club
						 | 
| 
							Ski and Snowboard Club
						 | 
							Social Media Club
						 | 
| 
							Spanish National Honor Society
						 | 
							Stock Market Club
						 | 
| 
							Student 4 Change
						 | 
							Tiger Trails - Mercy Hiking Club
						 | 
| 
							Tri M Music Honor Society
						 | 
							Ukulele Club
						 |