Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa B
Cộng đồng B+
Đánh giá B
Trường Trung học Nữ sinh Mercy là một trường trung học dành cho nữ sinh dự bị đại học lấy Cơ đốc giáo làm trung tâm của Giáo phận Công giáo. Từ truyền thống của Sisters of Mercy và người con gái sáng lập của họ là Catherine McAuley, mỗi học sinh sẽ được rèn luyện để phát triển về mặt học thuật, tâm lý, xã hội, thẩm mỹ và tinh thần. Chúng tôi khuyến khích mỗi học sinh nhận ra khả năng và điểm mạnh riêng để các em có thể phát huy được tiềm năng của mình một cách tối đa. Charisma of Mercy truyền cảm hứng cho học sinh tôn trọng phẩm giá của người khác và tôi luyện cho họ khả năng lãnh đạo cũng như tinh thần phục vụ nhằm thúc đẩy sự phát triển xã hội, sự thấu hiểu và lòng trắc ẩn dành cho cộng đồng tại địa phương lẫn toàn thế giới. Trường chúng tôi cam kết cung cấp cho các em học sinh những trải nghiệm giáo dục đầy thử thách trong một môi trường an toàn và được đào tạo tốt. Ngôi trường này coi trọng nhu cầu của mỗi cá nhân và cung cấp cho sinh viên những trang thiết bị và kĩ năng xã hội cần thiết trong thế kỷ 21.
Xem thêm
Trường Mercy High School Thông tin 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Mercy High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$17,500
Số lượng học sinh
400
Học sinh quốc tế
2.3%
Giáo viên có bằng cấp cao
90%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:14
AP
19
Điểm SAT trung bình
1150
Điểm ACT trung bình
24
Sĩ số lớp học
20

Trúng tuyển

(2015-2020)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#2 Harvard College 1 +
#3 Columbia University 1 +
#4 Yale University 1 +
#6 Stanford University 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#8 University of Pennsylvania 1 +
#12 Duke University 1 +
#13 Dartmouth College 1 +

Chương trình học

Chương trình AP

(19)
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Physics 1 Vật lý 1
United States History Lịch sử nước Mỹ
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Physics 1 Vật lý 1
United States History Lịch sử nước Mỹ
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
World History Lịch sử thế giới
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Biology Sinh học
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Calculus AB Giải tích AB
European History Lịch sử châu Âu
Psychology Tâm lý học
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(11)
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Gôn
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Gôn
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(38)
eAT (Be a Tutor
NHS sponsored)
Broadcast Journalism Club
Catherine's Shawl Ministry
Chess Club Choices Matter Club
Ecology Club
eAT (Be a Tutor
NHS sponsored)
Broadcast Journalism Club
Catherine's Shawl Ministry
Chess Club Choices Matter Club
Ecology Club
Fashion and Design Club
Fight Against Cancer/FAC
French National Honor Society
Helping Hands-Helping Paws
Italian National Honor Society
Japanese Club
Justice and Peace - Want Peace?
Latin National Honor Society/JCL (Junior Classical League)
Library Advisory Club Math Team
Medical Minds
Mercy Ambassadors
Mercy Life Issues
Mercy/Xavier High Drama Club and Mercy/Xavier International Thespian Society
Mercy/Xavier MYARC (Middletown Youth ARC
Inc)
Mock Trial Team
Mu Alpha Theta - Math Honor Society
National Honor Society
Peer Ministers
Robotics - TechTigers
Rosary for Peace
Rotary Interact ClubSADD (Students Against Destructive Decisions) Save the Elephants
School Store
Sign Language Club
Ski and Snowboard Club
Social Media Club
Spanish National Honor Society
Stock Market Club
Student 4 Change
Tiger Trails - Mercy Hiking Club
Tri M Music Honor Society
Ukulele Club
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường nữ sinh
Day School Grades: 9-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1963
Khuôn viên: 25 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/24
Phỏng vấn: Skype
Nổi bật
Trường nội trú
Choate Rosemary Hall United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
South Kent School United States Flag

Xung quanh (Middletown, CT)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,733 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 25% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Middletown thấp hơn 62% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/58  
Trung bình 25% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Middletown
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Connecticut Hoa Kỳ
63.21% 10.01% 0.18% 4.73% 0.03% 17.29% 3.82% 0.75%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)