Hoặc qua MXH:
Hong Thu Truong Regional Manager, Southeast Asia

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A
Tốt nghiệp A-
Học thuật B
Ngoại khóa A+
Cộng đồng B-
Đánh giá A+
"■ Trang web NICHE xếp hạng A+, được tạp chí đánh giá là trường tư thục tốt nhất ở Orlando và là ngôi trường đẹp nhất ở Florida;
■ Tọa lạc tại Orlando, bang Florida, là trường IB duy nhất ở trung tâm Florida, khí hậu ấm áp và đầy nắng, thích hợp sinh sống, học tập và vận động;
■ Cung cấp hơn 100 môn học với độ khó khác nhau, bao gồm ESL, các môn trình độ trung học ở Mỹ, 22 môn danh dự, 2 môn AP và 30 môn IB;
■ Về phương diện khoa học và kỹ thuật STEAM, trường hợp tác với MIT để hướng dẫn các dự án robot của học sinh;
■ Khóa học doanh nhân ENRERENEURSHIP hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để cung cấp cho sinh viên các cơ hội khởi nghiệp;
■ Trung tâm nghệ thuật mới Cypress Center cung cấp hướng dẫn và đào tạo nghệ thuật toàn diện cho sinh viên. Nghệ thuật biểu diễn với Học viện âm nhạc Julliard;
■ Trường có 21 môn thể thao và hơn 60 đội thể thao. Các môn golf, quần vợt, bơi lội rất nổi bật;
■ Ký túc xá mới, phòng đôi, nằm kề Disneyland lớn nhất thế giới, giáo viên chủ nhiệm lớp cũng là giáo viên quản lý ký túc xá, đầy đủ các thiết bị an ninh;
■ Bắt đầu tư vấn tuyển sinh đại học từ năm lớp 9, kết quả xét tuyển đại học xuất sắc, tỷ lệ vào top 40 trường đại học hàng đầu cao."
Xem thêm
Trường Windermere Preparatory School Thông tin 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School Windermere Preparatory School
Nếu bạn muốn thêm Windermere Preparatory School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$83,500
Số lượng học sinh
1600
Học sinh quốc tế
8%
Giáo viên có bằng cấp cao
65%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:10
AP
2
Điểm SAT trung bình
1350
Điểm ACT trung bình
32
Sĩ số lớp học
15
Tỷ lệ nội trú
8

Vietnam

Điểm TOEFL trung bình
80
Số lượng học sinh Việt Nam hiện tại
6
Lần đầu tuyển sinh học sinh Việt Nam
2005

Tài liệu trường học

Hỗ trợ tài chính

Windermere Preparatory School có hỗ trợ tài chính cho gia đình người Việt Nam không?
Mức % học phí phổ biến mà Windermere Preparatory School hỗ trợ là bao nhiêu?
10%-20%
0 10 20 30 40

Trúng tuyển


Trúng tuyển

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#5 Yale University 1
#6 Stanford University 1
#8 University of Pennsylvania 1
#14 Brown University 2
#14 Vanderbilt University 1
#14 Washington University in St. Louis 2
LAC #3 Swarthmore College 1
#17 Rice University 1
#19 University of Notre Dame 1

Chương trình học

Chương trình AP

(2)
European History Lịch sử châu Âu
United States History Lịch sử nước Mỹ

IB

(33)
IB Latin (SL) IB Tiếng Latin
IB Economics (HL) IB Kinh tế học
IB History (SL,HL) IB Lịch sử
IB Psychology (SL,HL) IB Tâm lý học
IB Biology (SL,HL) IB Sinh học
IB Chemistry (SL,HL) IB Hóa học
IB Latin (SL) IB Tiếng Latin
IB Economics (HL) IB Kinh tế học
IB History (SL,HL) IB Lịch sử
IB Psychology (SL,HL) IB Tâm lý học
IB Biology (SL,HL) IB Sinh học
IB Chemistry (SL,HL) IB Hóa học
IB Computer Science (SL,HL) IB Khoa học máy tính
IB Physics (HL) IB Vật lý
IB Dance (HL) IB Khiêu vũ
IB Music (SL,HL) IB Âm nhạc
IB Theatre (HL) IB Sân khấu
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
IB Spanish B (SL,HL) IB Tiếng Tây Ban Nha B
IB Business and Management (SL) IB Kinh doanh và quản lý
IB English (HL) IB Tiếng Anh
IB Spanish (SL) IB Tiếng Tây Ban Nha
IB Global Politics (SL,HL) IB Chính trị toàn cầu
IB Sports, Exercise and Health Science (SL) IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
IB Analysis and Approaches (SL,HL) IB Lý thuyết toán học
IB Applications and Interpretations (SL) IB Toán ứng dụng
IB Visual Arts (SL,HL) IB Nghệ thuật thị giác
IB English A: Language and Literature (SL,HL) IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(17)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Weightlifting Cử tạ
Fencing Đấu kiếm
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cheerleading Đội cổ động viên
Diving Lặn
Lacrosse Bóng vợt
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(34)
Book Club
National Honor Society
Amnesty International Club
Asian Culture Club
Brazilian and Immigration Club
Business Club
Book Club
National Honor Society
Amnesty International Club
Asian Culture Club
Brazilian and Immigration Club
Business Club
Chess Club
Comfort Club
Connect A Kid
Cooking Club
Dungeons and Dragons Club
EduAidEnvironmental Club
Fantasy Football Club
French Honor Society
Game Development Club
Helping Hands Club
If Club
Jewish Student Union
International Thespian Organization
Latin Club
Lend-A-Paw
Mandarin Club
Middle Eastern Club
Mu Alpha Theta - Math Honor Society
National Art Honor Society
National Honor Society for Dance
Play for Keeps
Podcast Club
Pride Club
Tri-M Music Honor Society
Spanish Honor Society
Sports Medicine
World Perspectives Club
Wounded Warrior Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(21)
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Visual Arts
Musical Theatre
Yearbook
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Visual Arts
Musical Theatre
Yearbook
Media Phương tiện truyền thông
Choreography Biên đạo múa
Guitar Đàn ghi ta
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Production Sản xuất
Speech Diễn thuyết
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
3D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 3D
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Art Nghệ thuật số
Journal Tạp chí
Debate Hùng biện
Writing Môn viết
Xem tất cả

Liên hệ Windermere Preparatory School


Hong Thu Truong Regional Manager, Southeast Asia
1.
Chọn tối đa 5 câu hỏi dành cho trường Dưới đây là 10 thắc mắc phổ biến mà phụ huynh học sinh thường hỏi

2.
Thông tin liên lạc FindingSchool sẽ chuyển yêu cầu của bạn đến trường Windermere Preparatory School bằng tiếng Anh. Nhà trường có thể liên hệ lại với bạn qua thông tin:
Tên *
Điện thoại
Email *
(*) Thông tin bắt buộc

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Boarding Grades: 7-12
Thành thị
IB:
ESL:
Năm thành lập: 2000
Khuôn viên: 48 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 8%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Chuyến thăm tuyển sinh quốc tế, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: OOPT

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 27/04/2022
Con gái tôi chọn trường này đầu tiên vì trường gần Disney và Universal Studios. Tôi sợ môi trường quá đông khách du lịch này sẽ không phù hợp cho việc học tập. Nhưng trên thực tế, toàn bộ khu vực Windermere rất yên tĩnh, và cách khu vực giải trí 20 phút chạy xe thì cũng chấp nhận được.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 05/04/2022
Con trai tôi học tại trường trung học dự bị Windermere. Các giáo viên trong ký túc xá rất tốt với học sinh và khích lệ các em tham gia các hoạt động cộng đồng. Cuối tuần cũng có nhiều hoạt động. Mặc dù tôi có lo lắng về tình hình dịch bệnh nhưng kế hoạch phòng, chống dịch bệnh của trường rất ổn.
Xem thêm

Thành phố lớn lân cận

Jacksonville là một thành phố nằm trên bờ biển Đại Tây Dương, phía đông bắc Florida, là thành phố đông dân nhất trong tiểu bang và thành phố lớn nhất về diện tích ở nước Mỹ vào năm 2020. Đây là thủ phủ của Quận Duval, nơi chính quyền thành phố hợp nhất vào năm 1968.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 6,038
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Xung quanh (Windermere, FL)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
348 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 85% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của Windermere thấp hơn 91% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/288  
Trung bình 85% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Windermere
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Florida Hoa Kỳ
51.54% 14.52% 0.20% 2.92% 0.05% 26.45% 3.68% 0.64%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Jacksonville, Florida (địa điểm gần Windermere nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Jacksonville, Florida cao hơn so với Ho Chi Minh City 105.9%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 20,590,000₫ (780$) ở Jacksonville, Florida để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)