Hoặc qua MXH:
Văn phòng tuyển sinh admissions@vvsaz.org

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B
Tốt nghiệp A-
Học thuật B
Ngoại khóa C
Cộng đồng C
Đánh giá B
Verde Valley School được thành lập vào năm 1948. Nhà trường coi trọng 5 nhiệm vụ: chuẩn bị vào các trường đại học, bồi dưỡng giá trị của công dân thế giới, giá trị lao động, phục vụ người khác và quản lý môi trường. Tỷ lệ trúng tuyển đại học của học sinh trong trường là 100%. Trường nằm cạnh Công viên Red Rock Canyon hùng vĩ, phong cảnh tự nhiên kỳ vỹ giúp phát huy trí tưởng tượng trong âm nhạc nghệ thuật. Đồng thời, nhân chủng học và địa lý cũng là những điểm đặc sắc của trường. Trường cũng cung cấp một loạt các khóa học nghệ thuật đa dạng, tỷ lệ giáo viên-học sinh hợp lý cho phép học sinh giao tiếp tốt hơn với giáo viên.
Xem thêm
Trường Verde Valley School Thông tin 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School Verde Valley School
Nếu bạn muốn thêm Verde Valley School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$62,160
Số lượng học sinh
120
Học sinh quốc tế
25%
Giáo viên có bằng cấp cao
95%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:6
Quỹ tài trợ
$4 triệu
Điểm SAT trung bình
1230
Điểm ACT trung bình
26
Sĩ số lớp học
12
Tỷ lệ nội trú
71

Vietnam


Tài liệu trường học


Phân tích chi phí
Các trường khác nhau sẽ có cách trình bày tổng chi phí dành cho gia đình khác nhau. Bảng dưới đây giới thiệu chi tiết từng khoản mục và cung cấp cho bạn thông tin tổng quát về chi phí dự kiến tại Verde Valley School.
Tổng chi phí
$62,160
Thông tin chi tiết
Thứ tự Loại chi phí SChi phí
#1 Học phí & Phí nhập học $62,160 Bắt buộc
#2 Bảo hiểm sức khỏe Bắt buộc
#3 Ăn uống Bao gồm
Tổng chi phí: $62,160
* Bắt buộc: Nhà trường yêu cầu học sinh chuẩn bị khoản phí này

Số liệu của FindingSchool đến từ người dùng, trường học, cố vấn khách mời và số liệu công khai của Mỹ.

Trúng tuyển

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#13 Dartmouth College 1
#14 Vanderbilt University 1
#23 University of Michigan 1
#34 University of Rochester 1
#38 University of Texas at Austin 1
#42 Boston University 1
#83 University of California: Riverside 2
#84 Bennington College 1
#103 University of Arizona 1

Chương trình học

IB

(15)
IB English B IB Tiếng Anh B
IB French B IB Tiếng Pháp B
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
IB Economics IB Kinh tế học
IB History IB Lịch sử
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB English B IB Tiếng Anh B
IB French B IB Tiếng Pháp B
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
IB Economics IB Kinh tế học
IB History IB Lịch sử
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB Math Studies IB Toán cơ bản
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
IB Physics IB Vật lý
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(8)
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(25)
Co-Ed Soccer
Equestrian
Hiking
Mountain Bike Riding
Newspaper/Yearbook
Personal Fitness
Co-Ed Soccer
Equestrian
Hiking
Mountain Bike Riding
Newspaper/Yearbook
Personal Fitness
Rock Climbing
Strength & Conditioning
Yoga
Soccer
Track and Field
Basketball
Student Council
Girls Volleyball
Cross Country
Chess
Film Making
Horseback Riding (Western/English/Barrel)
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(5)
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu

Liên hệ Verde Valley School


Văn phòng tuyển sinh
1.
Chọn tối đa 5 câu hỏi dành cho trường Dưới đây là 10 thắc mắc phổ biến mà phụ huynh học sinh thường hỏi

2.
Thông tin liên lạc FindingSchool sẽ chuyển yêu cầu của bạn đến trường Verde Valley School bằng tiếng Anh. Nhà trường có thể liên hệ lại với bạn qua thông tin:
Tên *
Điện thoại
Email *
(*) Thông tin bắt buộc

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Boarding Grades: 9-12
Nông thôn
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1948
Khuôn viên: 175 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 71%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/15
Phỏng vấn: Zoom, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: PSAT, SAT, ACT, TOEFL Junior, DUOLINGO
Mã trường:
TOEFL: 8818
SSAT: 7930

Thành phố lớn lân cận

Mesa là một thành phố ở phía đông Phoenix, bang Arizona. Công viên văn hóa Mesa Grande là nơi có gò đất nghi lễ khổng lồ có niên đại hàng thế kỷ và các hiện vật của người Hohokam cổ đại. Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Arizona trưng bày các bộ xương khủng long và các phát hiện khảo cổ học. Bảo tàng I.d.e.a. ở gần đó tổ chức các triển lãm khoa học và nghệ thuật thực hành cho trẻ em. Trung tâm Nghệ thuật Mesa là nơi trình diễn sân khấu, nhạc kịch và nghệ thuật đương đại.
Xem thêm

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,209
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 4%

Xung quanh (Sedona, AZ)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,116 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 9% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Sedona thấp hơn 29% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/48  
Cao 9% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Sedona
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Arizona Hoa Kỳ
53.37% 4.43% 3.69% 3.48% 0.20% 30.65% 3.73% 0.44%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)