| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #28 | New York University | 1 + |
| #34 | University of Rochester | 1 + |
| #42 | Case Western Reserve University | 1 + |
| #42 | Tulane University | 1 + |
| #42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
| #55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
| #57 | Penn State University Park | 1 + |
| #59 | Syracuse University | 1 + |
| #59 | University of Maryland: College Park | 1 + |
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Art
|
Chess Club
|
|
Investment and Philanthropy
|
Student Leadership Club
|
|
Music Club
|
Literary Magazine Club
|
|
Art
|
Chess Club
|
|
Investment and Philanthropy
|
Student Leadership Club
|
|
Music Club
|
Literary Magazine Club
|
|
Sons of Thoreau Club
|
Yearbook Club
|
|
Visual art
|
Music Âm nhạc
|
|
Drama Kịch sân khấu
|