| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #56 | Purdue University | 1 + |
| #63 | George Washington University | 1 + |
| LAC #30 | Kenyon College | 1 + |
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Statistics Thống kê
|
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Gôn
|
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Gôn
|
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Badminton Cầu lông
|
|
Skiing Trượt tuyết
|
Softball Bóng mềm
|
|
Swimming Bơi lội
|
|
Community Music
|
Student Council
|
|
Honor Society
|
Greenhouse
|
|
Mentorship
|
Photography
|
|
Community Music
|
Student Council
|
|
Honor Society
|
Greenhouse
|
|
Mentorship
|
Photography
|
|
Songwriting
|
Ceramics
|
|
Theatre
|
Film
|
|
Fishing
|
Fitness
|
|
Yoga
|
Quiz Bowl
|
|
Diversity
|
Archery
|
|
Running
|
Hiking
|
|
Band Ban nhạc
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Sound Âm thanh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Band Ban nhạc
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Sound Âm thanh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
|
Design Thiết kế
|
Rock Nhạc Rock
|