순위 | 대학교 | 인원수 |
---|---|---|
#56 | Purdue University | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
LAC #30 | Kenyon College | 1 |
입학 학생 수 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2017-2019 | 2009-2018 | 2009-2016 | 2007-2013 | 총수 |
합계 | 2 | 60 | 13 | 1 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#51 | Purdue University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 |
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#62 | George Washington University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#83 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#121 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#127 | Illinois Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Michigan Technological University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | California State University: Fullerton | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#176 | Valparaiso University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#182 | Ohio University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#212 | University of New Mexico | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#212 | Ball State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#219 | Illinois State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#219 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#234 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#234 | Bellarmine University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#250 | Central Michigan University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#263 | Grand Valley State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#263 | University of Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#263 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#263 | St. Ambrose University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#263 | Southern Illinois University Carbondale | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#285 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#285 | University of Montana | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#285 | Western Michigan University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#299 | Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#299 | Marshall University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#317 | South Dakota State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#317 | Northern Arizona University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
Oakland University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Barry University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Husson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Ferris State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Eastern Michigan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
Wingate University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
Western Kentucky University | 1 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2017-2019 | 2009-2018 | 2009-2016 | 2007-2013 | 총수 |
합계 | 1 | 29 | 0 | 1 | ||
#31 | Kenyon College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#45 | Thomas Aquinas College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | The University of the South | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Principia College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#61 | Gettysburg College | 1 개 이상 | 1 | |||
#68 | Kalamazoo College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Knox College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#76 | College of Wooster | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#81 | Earlham College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#81 | Beloit College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Juniata College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#94 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#100 | Cornell College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#102 | Hanover College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#111 | Lycoming College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#111 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#111 | St. Norbert College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#111 | Susquehanna University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#111 | Ohio Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#111 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#130 | Eckerd College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#136 | Ripon College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#136 | Albion College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Coe College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#147 | Wittenberg University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Guilford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Bridgewater College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Warren Wilson College | 1 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2017-2019 | 2009-2018 | 2009-2016 | 2007-2013 | 총수 |
합계 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
#21 | Concordia University | 1 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2017-2019 | 2009-2018 | 2009-2016 | 2007-2013 | 총수 |
합계 | 0 | 2 | 0 | 0 | ||
#5 | University of Edinburgh | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#7 | University of Manchester | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB 미적분학 AB
|
French Language and Culture 프랑스어와 문화
|
Spanish Language and Culture 스페인어와 문화
|
Statistics 통계학
|
Basketball 농구
|
Golf 골프
|
Kayaking 고무 보트
|
Mountain Biking 크로스컨트리 자전거
|
Snowboarding 스노보드
|
Soccer 축구
|
Basketball 농구
|
Golf 골프
|
Kayaking 고무 보트
|
Mountain Biking 크로스컨트리 자전거
|
Snowboarding 스노보드
|
Soccer 축구
|
Tennis 테니스
|
Ultimate Frisbee 얼티밋 프리스비
|
Volleyball 배구
|
Badminton 배드민턴
|
Skiing 스킨
|
Softball 소프트볼
|
Swimming 수영과 다이빙
|
Community Music
|
Student Council
|
Honor Society
|
Greenhouse
|
Mentorship
|
Photography
|
Community Music
|
Student Council
|
Honor Society
|
Greenhouse
|
Mentorship
|
Photography
|
Songwriting
|
Ceramics
|
Theatre
|
Film
|
Fishing
|
Fitness
|
Yoga
|
Quiz Bowl
|
Diversity
|
Archery
|
Running
|
Hiking
|
Band 밴드
|
Drama 드라마
|
Guitar 기타
|
Music Theory 음악 이론
|
Sound 음성
|
Photography 사진술
|
Band 밴드
|
Drama 드라마
|
Guitar 기타
|
Music Theory 음악 이론
|
Sound 음성
|
Photography 사진술
|
Pottery 도예
|
Studio Art 스튜디오 아트
|
Design 디자인
|
Rock 록
|