Or via social:

개요

좋합
C
대학 입학 C
학술 C
과외 B
커뮤니티 C
논평 B
1929년에 설립된 리라나우 학교는 학교 운영에 있어 풍부한 경험이 있으며 기숙사 및 통학 학생을 모집한다.아름다운 풍경을 자랑하는 미시간호 기슭에 위치하고 있으며,다양한 학습 능력에 따라 학생들의 독립성을 배양한다.교사들은 특히 헌신적이고 경험이 풍부하며, 교육 철학은 학생들의 다중 지능과 전반적인 인성 육성을 강조한다.교육 전략은 학생의 장점을 중시하고 자존감과 자신감을 키우는 데 도움이 된다.교사-학생 비율이 낮고, 과정이 고도로 통합되어 있으며, 학교 정보는 72시간마다 학부모에게 업데이트된다.학습 환경은 개인적인 경험과 오감에 중점을 두고 있으며 푸른 나무로 뒤덮인 미시간 호숫가에서 9~12학년 학생들이 함께 생활하며 배우고 진리를 발견한다.학교는 학생 개개인의 장점을 존중하며, 학생들이 직접 참여하는 프로젝트와 매력적인 자연 환경을 창의적으로 활용하여 학생들의 독립성, 참여성 및 능력을 배양한다.학교는 교과서에만 국한되지 않고 학생들이 직접 경험하고 대학 진학을 위해 열심히 노력하며 잠재력을 발휘하도록 격려한다.기숙교육은 다양한 학습 특성을 가진 학생들에게 이상적인 학습 환경을 제공한다.
모두보기
2024년 The Leelanau School 학교의 공식 정보  | FindingSchool

학교 사진
The Leelanau School The Leelanau School The Leelanau School The Leelanau School

주요 기준

논평:
평균
본교
학비
$69575
인원수
50
국제 학생
5%
대학원 교사의 비율
75%
교사와 학생의 비율
1:3
교우 기금
N/A
AP과정
5
SAT성적
1143

기숙 9-12

대학 입학

(2017-2019)
순위 대학교 인원수
#56 Purdue University 1
#63 George Washington University 1
LAC #30 Kenyon College 1
더 알아보기
입학 학생 수
순위 대학교 2017-2019 2009-2018 2009-2016 2007-2013 총수
합계 2 60 13 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#44 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#49 University of Georgia 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#51 Purdue University 1 개 이상 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 1 개 이상 4
#55 University of Washington 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#62 George Washington University 1 개 이상 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#62 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#67 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#72 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1
#77 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#77 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#77 SUNY University at Stony Brook 1 개 이상 trúng tuyển 1
#83 University of Iowa 1 trúng tuyển 1
#89 Elon University 1 trúng tuyển 1
#97 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1
#97 University of San Diego 1 trúng tuyển 1
#97 Clark University 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
#105 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#105 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#121 Arizona State University 1 trúng tuyển 1
#121 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1
#127 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#137 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#137 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1
#151 Michigan Technological University 1 trúng tuyển 1
#166 California State University: Fullerton 1 trúng tuyển 1
#176 Valparaiso University 1 trúng tuyển 1
#182 Ohio University 1 trúng tuyển 1
#212 University of New Mexico 1 trúng tuyển 1
#212 Ball State University 1 trúng tuyển 1
#219 Illinois State University 1 trúng tuyển 1
#219 University of Maine 1 trúng tuyển 1
#234 West Virginia University 1 trúng tuyển 1
#234 Bellarmine University 1 trúng tuyển 1
#250 Central Michigan University 1 trúng tuyển 1
#263 Grand Valley State University 1 trúng tuyển 1
#263 University of Indianapolis 1 trúng tuyển 1
#263 Montana State University 1 trúng tuyển 1
#263 St. Ambrose University 1 trúng tuyển 1
#263 Southern Illinois University Carbondale 1 trúng tuyển 1
#285 University of New England 1 trúng tuyển 1
#285 University of Montana 1 trúng tuyển 1
#285 Western Michigan University 1 trúng tuyển 1
#299 Marymount University 1 trúng tuyển 1
#299 Marshall University 1 trúng tuyển 1
#317 South Dakota State University 1 trúng tuyển 1
#317 Northern Arizona University 1 trúng tuyển 1
Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
Oakland University 1 trúng tuyển 1
Iowa State University 1 trúng tuyển 1
Barry University 1 trúng tuyển 1
Husson University 1 trúng tuyển 1
Ferris State University 1 trúng tuyển 1
Eastern Michigan University 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
Wingate University 1 trúng tuyển 1
University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 2
Western Kentucky University 1 trúng tuyển 1
입학 학생 수
순위 대학교 2017-2019 2009-2018 2009-2016 2007-2013 총수
합계 1 29 0 1
#31 Kenyon College 1 개 이상 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#45 Thomas Aquinas College 1 trúng tuyển 1
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1
#51 Principia College 1 trúng tuyển 1
#61 Gettysburg College 1 개 이상 1
#68 Kalamazoo College 1 trúng tuyển 1
#72 Knox College 1 trúng tuyển 1
#72 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1
#76 College of Wooster 1 trúng tuyển 1
#81 Earlham College 1 trúng tuyển 1
#81 Beloit College 1 trúng tuyển 1
#89 Juniata College 1 trúng tuyển 1
#94 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1
#100 Cornell College 1 trúng tuyển 1
#102 Hanover College 1 trúng tuyển 1
#111 Lycoming College 1 trúng tuyển 1
#111 Goucher College 1 trúng tuyển 1
#111 St. Norbert College 1 trúng tuyển 1
#111 Susquehanna University 1 trúng tuyển 1
#111 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#111 Drew University 1 trúng tuyển 1
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1
#136 Ripon College 1 trúng tuyển 1
#136 Albion College 1 trúng tuyển 1
#142 Coe College 1 trúng tuyển 1
#147 Wittenberg University 1 trúng tuyển 1
Guilford College 1 trúng tuyển 1
Bridgewater College 1 trúng tuyển 1
Warren Wilson College 1 trúng tuyển 1
입학 학생 수
순위 대학교 2017-2019 2009-2018 2009-2016 2007-2013 총수
합계 0 1 0 0
#21 Concordia University 1 trúng tuyển 1
입학 학생 수
순위 대학교 2017-2019 2009-2018 2009-2016 2007-2013 총수
합계 0 2 0 0
#5 University of Edinburgh 1 trúng tuyển 1
#7 University of Manchester 1 trúng tuyển 1

학습 프로그램

AP과정

(4)
Calculus AB 미적분학 AB
French Language and Culture 프랑스어와 문화
Spanish Language and Culture 스페인어와 문화
Statistics 통계학

스포츠 활동

(13)
Basketball 농구
Golf 골프
Kayaking 고무 보트
Mountain Biking 크로스컨트리 자전거
Snowboarding 스노보드
Soccer 축구
Basketball 농구
Golf 골프
Kayaking 고무 보트
Mountain Biking 크로스컨트리 자전거
Snowboarding 스노보드
Soccer 축구
Tennis 테니스
Ultimate Frisbee 얼티밋 프리스비
Volleyball 배구
Badminton 배드민턴
Skiing 스킨
Softball 소프트볼
Swimming 수영과 다이빙
더 알아보기

과외 조직

(18)
Community Music
Student Council
Honor Society
Greenhouse
Mentorship
Photography
Community Music
Student Council
Honor Society
Greenhouse
Mentorship
Photography
Songwriting
Ceramics
Theatre
Film
Fishing
Fitness
Yoga
Quiz Bowl
Diversity
Archery
Running
Hiking
더 알아보기

예술 과정

(10)
Band 밴드
Drama 드라마
Guitar 기타
Music Theory 음악 이론
Sound 음성
Photography 사진술
Band 밴드
Drama 드라마
Guitar 기타
Music Theory 음악 이론
Sound 음성
Photography 사진술
Pottery 도예
Studio Art 스튜디오 아트
Design 디자인
Rock
더 알아보기
학교 추천
4.5 (3 평론)
학교 추천

5.0/5 1 평론

FindingSchool's user
FindingSchoo의 아시아 유저 16/09/2022
【지리적 위치】 미시간주의 그람버그시, 미시간호의 산기슭에 위치해 있습니다. 곰 국립공원에 인접하며 디트로이트 공항까지도 바로 갈 수 있습니다.
[교육 자원] 71% 고급 교사 비율, 학급 수 6개, 교사와 학생 비율 1:3으로 학생들에 대한 관심도가 매우 높습니다.
【학습지원】 학술센터를 설치하여 학습공유공간, 완벽한 진학컨설턴트 지도 및 ACT시험지도 제공합니다.
[방학활동] 매년 겨울 남미국가와 영국령 제도를 여행할 수 있어학생들의 시야를 넓혀줍니다.
[특화프로그램] 천문학 수업, 온실 학습 프로그램이 있습니다.
[스포츠 종목] 승마, 권투, 카누, 크로스컨트리, 요가, 스키, 테니스, 사이클 등 특색 있는 운동 수업이 있습니다.
[대학진학] 대학 합격률 100%이며, 우수 졸업생이 명문대에 진학하는 사례가 많습니다. 대표적으로 코넬대, 브라운대, 빈대, 퍼듀대 등이 있습니다..
모두보기

인근 대도시

밀워키는 미국 위스콘신 남동부,미시간 호수 서쪽 해안에 처하고 있고 위스콘신에서 가장 큰 도시이자 경제 중심이다.도시의 면적은 96평방마일이고 인구는 약 60만 명이 있다.밀워키의 사계 기후가온화하고기 생활이 편안하여 "호수의 아름다운 곳"이라고 부른다.밀워키는 교통이 편리하고 공상업이 발달하며 미국에서 산업이 가장 집중된 지역인 시카고에서 약 200km 떨어져 있다.Fortune 500대 기업 10개, Fortune 1000대 기업 24개가 밀워키에 본사를 두고 있어 여기에는 A.O. Smith, Briggs & Stratton, Bucyrus, General Medical 등이 포함된다.

생활비 전국 평균보다 낮음 1%
FindingSchool의 데이터 출처는 열정적인 사용자, 학교 공식 홈페이지, 특별 컨설턴트 및 미국 공용 데이터이다.
설문조사
비교하다()
()