| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 
| #22 | University of California: Berkeley | 1 + | 
| #28 | Tufts University | 1 + | 
| #34 | University of California: San Diego | 1 + | 
| #36 | University of California: Irvine | 1 + | 
| #38 | University of California: Davis | 1 + | 
| #42 | Boston University | 1 + | 
| #49 | Pepperdine University | 1 + | 
| #57 | University of Pittsburgh | 1 + | 
| 
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
												
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
																	
| 
														 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
												
														 
								Human Geography  Địa lý và con người 							 
													 | 
																	
| 
														 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
												
														 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
												
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
																	
| 
														 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
												
														 
								Human Geography  Địa lý và con người 							 
													 | 
																	
| 
														 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
												
														 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Psychology  Tâm lý học 							 
													 | 
												 
| 
														 
								Baseball  Bóng chày 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Soccer  Bóng đá 							 
													 | 
												
														 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
												
														 
								Track and Field  Điền kinh 							 
													 | 
																	
| 
						 
							Southwestern Interact Club
						 
					 | 
										
						 
							Southwestern Arts Society (SAS)
						 
					 | 
														
| 
						 
							Southwestern Environmental Associates (SEA)
						 
					 | 
										
						 
							Southwestern Music Society (SMS)
						 
					 | 
														
| 
						 
							Southwestern International Club (I-Club)
						 
					 | 
										
						 
							Golf Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Southwestern Interact Club
						 
					 | 
										
						 
							Southwestern Arts Society (SAS)
						 
					 | 
														
| 
						 
							Southwestern Environmental Associates (SEA)
						 
					 | 
										
						 
							Southwestern Music Society (SMS)
						 
					 | 
														
| 
						 
							Southwestern International Club (I-Club)
						 
					 | 
										
						 
							Golf Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Ping-Pong Club
						 
					 | 
										
						 
							Video and Board Game Interest Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Tennis Club
						 
					 | 
										 
| 
						 
							Media  Phương tiện truyền thông  						 
					 | 
										
						 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 
					 | 
														
| 
						 
							Art  Nghệ thuật  						 
					 | 
										
						 
							Drama  Kịch sân khấu  						 
					 | 
														
| 
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 |