Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $71,400 Bắt buộc |
#2 | Lệ phí chung | $3,800 Bắt buộc |
#3 | Công nghệ | Bao gồm |
#4 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
#5 | Sách | Bao gồm |
#6 | Chi phí Trung tâm y tế | Bao gồm |
Tổng chi phí: | $75,200 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | Northwestern University | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#63 | Lawrence University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 |
#84 | Bennington College | 1 |
LAC #17 | Smith College | 1 |
#93 | University of Denver | 1 |
#94 | Lewis & Clark College | 1 |
#99 | University of Oregon | 1 |
#103 | Drexel University | 1 |
#103 | Loyola University Chicago | 1 |
#103 | University of Arizona | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#104 | University of California: Merced | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
#117 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 |
#122 | Chapman University | 1 |
#127 | DePaul University | 1 |
#127 | Seattle University | 1 |
#136 | Simmons University | 1 |
#136 | University of La Verne | 1 |
#136 | University of New Hampshire | 1 |
LAC #30 | Kenyon College | 1 |
LAC #30 | Mount Holyoke College | 1 |
LAC #30 | Scripps College | 1 |
#166 | Bradley University | 1 |
#166 | California State University: Fullerton | 1 |
#182 | Belmont University | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #38 | Whitman College | 1 |
LAC #42 | Occidental College | 1 |
#234 | San Francisco State University | 1 |
#250 | Regis University | 1 |
LAC #50 | Connecticut College | 1 |
#263 | Montana State University | 1 |
#285 | Portland State University | 1 |
#285 | University of Montana | 1 |
#299 | Middle Tennessee State University | 1 |
LAC #60 | Bard College | 1 |
Art Center College of Design | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Boise State University | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
california state university channel islands | 1 | |
California State University: Chico | 1 | |
California State University: Monterey Bay | 1 | |
California State University: Northridge | 1 | |
Cornish College of the Arts | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Metropolitan State University of Denver | 1 | |
Parsons The New School for Design | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Rhode Island School of Design | 1 | |
Saint Mary's College of California | 1 | |
San Jose State University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 | |
School of Visual Arts | 1 | |
Sonoma State University | 1 | |
University of Colorado Colorado Springs | 1 | |
University of Glasgow | 1 | |
University of Nevada: Reno | 1 | |
University of Portland | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
Wheaton College-Norton-MA | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2014-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | 3 | 57 | 35 | 26 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | ||||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | New York University | 1 | 1 | 2 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | ||||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | Rutgers University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#40 | University of Washington | 1 | 1 | ||||
#46 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | ||||
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 | 1 | ||||
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 | 1 | ||||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Marquette University | 1 | 1 | ||||
#88 | University of California: Riverside | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Gonzaga University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#98 | University of San Diego | 1 | 1 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
#104 | University of California: Merced | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 | 6 | |
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | San Diego State University | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | |||
#115 | University of San Francisco | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 5 | |||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 8 | ||
#115 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#133 | California State University: Fullerton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | University of the Pacific | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#142 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Colorado State University | 3 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 5 | |||
#151 | Simmons University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Adelphi University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#170 | University of La Verne | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | California State University: San Bernardino | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#178 | San Francisco State University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#185 | Bradley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | University of Nevada: Reno | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Pacific University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Pace University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#249 | Northern Arizona University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | Regis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#280 | California State University: East Bay | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#280 | Bowling Green State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#303 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Middle Tennessee State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Morgan State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#342 | Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#361 | University of Montana | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Wright State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Colorado Colorado Springs | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2014-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | 0 | 27 | 21 | 3 | ||
#11 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Lafayette College | 1 | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 | 1 | ||||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | St. Olaf College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Lake Forest College | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#75 | Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#86 | Beloit College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Drew University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#100 | Earlham College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Hanover College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Ohio Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Cornell College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Hartwick College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Coe College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#167 | Guilford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2014-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#8 | University of Glasgow | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Statistics Thống kê
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Swimming Bơi lội
|
Aquatics Thể thao dưới nước
|
Dance Khiêu vũ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Swimming Bơi lội
|
Aquatics Thể thao dưới nước
|
Dance Khiêu vũ
|
Soccer Bóng đá
|
Surfing Lướt sóng
|
Yoga Yoga
|
Model UN
|
Community Service
|
Peer Tutoring
|
Book and Poetry
|
Fashion
|
Gym
|
Model UN
|
Community Service
|
Peer Tutoring
|
Book and Poetry
|
Fashion
|
Gym
|
Knitting and Craft
|
Dance
|
Soccer
|
Board Game
|
Astronomy
|
Engineering
|
DEI
|
Skiing
|
Camping
|
Acting Diễn xuất
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Book Arts Nghệ thuật sách
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Acting Diễn xuất
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Book Arts Nghệ thuật sách
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Publishing Xuất bản
|
Film Phim điện ảnh
|
Performing Biểu diễn
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|