Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
#9 | California Institute of Technology | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | Wake Forest University | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#48 | University of Georgia | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#63 | Lawrence University | 1 |
LAC #13 | Grinnell College | 1 |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | Loyola Marymount University | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 |
LAC #17 | Colgate University | 1 |
#94 | Lewis & Clark College | 1 |
#166 | Bradley University | 1 |
LAC #42 | Occidental College | 1 |
#234 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 |
LAC #50 | Dickinson College | 1 |
Carthage College | 1 | |
Eugene Lang College The New School for Liberal Arts | 1 | |
St. John's College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | 2017-2020 | 2017-2019 | 2018 | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | 28 | 70 | 24 | 39 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#3 | Harvard College | 1 | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 1 | 1 | ||||
#7 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#9 | California Institute of Technology | 1 | 1 | 2 | |||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#10 | Northwestern University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#12 | Dartmouth College | 1 | 1 | ||||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#15 | Rice University | 1 | 1 | ||||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Columbia University | 1 | 1 | ||||
#20 | University of California: Berkeley | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#22 | Emory University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#25 | University of Michigan | 1 | 1 | ||||
#25 | New York University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#29 | Wake Forest University | 1 | 1 | 2 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#34 | University of California: Irvine | 1 | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#36 | University of Rochester | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#41 | Boston University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#44 | Tulane University | 1 | 1 | ||||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#44 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#44 | Brandeis University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#49 | University of Georgia | 1 | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | ||||
#51 | Lehigh University | 1 | 1 | ||||
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#55 | University of Washington | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#62 | George Washington University | 1 | 1 | ||||
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#62 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | Syracuse University | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#70 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#72 | American University | 1 | 1 | ||||
#77 | Loyola Marymount University | 1 | 1 | ||||
#77 | Michigan State University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#77 | Clemson University | 1 | 1 | ||||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#83 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Drexel University | 1 | 1 | ||||
#115 | Creighton University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | Loyola University Chicago | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#115 | Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus | 1 | 1 | ||||
#121 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Chapman University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#127 | Illinois Institute of Technology | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | Seattle University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | DePaul University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Colorado State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Michigan Technological University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#166 | Bradley University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#176 | Valparaiso University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#182 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | University of North Carolina at Charlotte | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Maryville University of Saint Louis | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 | 1 | ||||
#250 | University of North Dakota | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#285 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#285 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Clark Atlanta University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Indiana State University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | 2017-2020 | 2017-2019 | 2018 | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 22 | 44 | 9 | 12 | ||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | Carleton College | 1 | 1 | ||||
#13 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Smith College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#15 | Hamilton College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#15 | Grinnell College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#18 | Colgate University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#18 | Haverford College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#24 | Colby College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#27 | Macalester College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#31 | Kenyon College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#31 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Pitzer College | 1 | 1 | ||||
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#37 | Occidental College | 1 | 1 | ||||
#38 | Union College | 1 | 1 | ||||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#48 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#51 | Dickinson College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#55 | Centre College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#61 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Lawrence University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#68 | Kalamazoo College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Knox College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | New College of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | College of Wooster | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Allegheny College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#81 | Beloit College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#85 | Lake Forest College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#85 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#94 | Lewis & Clark College | 1 | 1 | 2 | |||
#94 | Augustana College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Cornell College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#111 | Ohio Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#111 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | Ripon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Hartwick College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Coe College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#147 | Wittenberg University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Marymount Manhattan College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Warren Wilson College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | 2017-2020 | 2017-2019 | 2018 | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Biology Sinh học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Psychology Tâm lý học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Painting Hội họa
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Painting Hội họa
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Art Nghệ thuật
|
Writing Môn viết
|
Erica's Lighthouse Teen Empowerment Club
|
Fall Musical
|
Gender Sexuality Alliance
|
Horror Film
|
Jewish Community Club
|
Math & Science Club
|
Erica's Lighthouse Teen Empowerment Club
|
Fall Musical
|
Gender Sexuality Alliance
|
Horror Film
|
Jewish Community Club
|
Math & Science Club
|
National Honor Society
|
Student Government
|
Yearbook & Lit Mag
|