| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #21 | Emory University | 1 + |
| #28 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
| #28 | University of Florida | 1 + |
| #34 | University of California: San Diego | 1 + |
| #36 | University of California: Irvine | 1 + |
| #38 | University of California: Davis | 1 + |
| #42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
| #47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
| #48 | University of Georgia | 1 + |
|
Biology Sinh học
|
World History Lịch sử thế giới
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Biology Sinh học
|
World History Lịch sử thế giới
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Physics B Vật lý B
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Psychology Tâm lý học
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Drill Team Diễn tập quân sự
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Drill Team Diễn tập quân sự
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Riflery Súng trường
|
Soccer Bóng đá
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Wrestling Đấu vật
|
|
AIRSOFT TEAM
|
AVIATION PROGRAM
|
|
CIVIL AIR PATROL
|
JROTC TEAMS
|
|
PEER TUTORING VOLUNTEERS
|
RAIDER TRAINING
|
|
AIRSOFT TEAM
|
AVIATION PROGRAM
|
|
CIVIL AIR PATROL
|
JROTC TEAMS
|
|
PEER TUTORING VOLUNTEERS
|
RAIDER TRAINING
|
|
WEIGHT TRAINING
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
|
Film Phim điện ảnh
|
Painting Hội họa
|
|
Sculpture Điêu khắc
|
Video Truyền hình
|
|
Audio Âm thanh
|