Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#49 | Pepperdine University | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
#63 | Lawrence University | 1 |
#68 | Fordham University | 1 |
#72 | Reed College | 1 |
#76 | Allegheny College | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#83 | University of California: Riverside | 1 |
#84 | Bennington College | 1 |
#85 | Southwestern University | 1 |
#85 | University of Puget Sound | 1 |
#94 | Lewis & Clark College | 1 |
#99 | University of Utah | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#103 | University of San Francisco | 1 |
#104 | University of California: Merced | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
#107 | Austin College | 1 |
#111 | Goucher College | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 |
#122 | Chapman University | 1 |
#122 | University of Kansas | 1 |
#124 | Westmont College | 1 |
#127 | Seattle University | 1 |
#127 | University of Oklahoma | 1 |
#130 | Eckerd College | 1 |
LAC #26 | Colorado College | 1 |
#136 | University of La Verne | 1 |
#136 | University of the Pacific | 1 |
#137 | California State University: Long Beach | 1 |
LAC #30 | Bryn Mawr College | 1 |
LAC #30 | Scripps College | 1 |
#151 | Marymount Manhattan College | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #38 | Whitman College | 1 |
LAC #46 | DePauw University | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#263 | Azusa Pacific University | 1 |
LAC #55 | Centre College | 1 |
#285 | Portland State University | 1 |
LAC #60 | Bard College | 1 |
Babson College | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Butler University | 1 | |
California Lutheran University | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
california state university channel islands | 1 | |
California State University: Chico | 1 | |
California State University: Northridge | 1 | |
California State University: Sacramento | 1 | |
CollegeAmerica: Colorado Springs | 1 | |
Dominican University | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Franklin University Switzerland | 1 | |
LIM College | 1 | |
Maine College of Art | 1 | |
Manhattan College | 1 | |
Massachusetts College of Art and Design | 1 | |
Otis College of Art and Design | 1 | |
Parsons The New School for Design | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 | |
Sierra Nevada College | 1 | |
Towson University | 1 | |
University of Oxford | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
University of Toronto | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2016-2019 | 2014-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 37 | 27 | 17 | 29 | 18 | ||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#40 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#59 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#104 | University of California: Merced | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | California State University: Long Beach | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | University of Oklahoma | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#170 | University of La Verne | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Azusa Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#280 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#342 | Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Colorado Colorado Springs | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2016-2019 | 2014-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | 22 | 4 | 18 | 17 | ||
#4 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#4 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#11 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#11 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#23 | Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#24 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#39 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#46 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#51 | Centre College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#75 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Allegheny College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Southwestern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Austin College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#107 | Westmont College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#112 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Eckerd College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#139 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2016-2019 | 2014-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2016-2019 | 2014-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Oxford | 1 trúng tuyển | 1 |
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yoga Yoga
|
Battle of the Bands
|
Camping
|
Community Art Show
|
Community Service
|
Community Showcase
|
Environmentalism
|
Battle of the Bands
|
Camping
|
Community Art Show
|
Community Service
|
Community Showcase
|
Environmentalism
|
Gardening
|
International Travel
|
Jazz
|
Rock Academy
|
World Music
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|
Digital Fabrication Sản xuất kỹ thuật số
|
Web Design Thiết kế web
|