| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| Art #8 | Pratt Institute | 3 |
| #12 | Dartmouth College | 1 |
| #17 | Cornell University | 1 |
| #20 | University of California: Berkeley | 1 |
| #29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
| #36 | Boston College | 2 |
| #36 | University of Rochester | 2 |
| #38 | University of California: Davis | 1 |
| #41 | Boston University | 1 |
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Tennis Quần vợt
|
|
Art Club
|
Mock Trial
|
|
Praise Band
|
Pro-Life Club
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
|
Art Nghệ thuật
|