Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật B+
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá B
Trường Mount Vernon được thành lập vào năm 1972 trên diện tích 15ha ở trung tâm Sandy Springs, cung cấp dịch vụ giáo dục cho trẻ em từ sáu tuần tuổi đến hết lớp 12. Cơ sở đào tạo của chúng tôi là một ngôi trường chú trọng sự khám phá, đổi mới và ảnh hưởng. Bắt nguồn từ các giá trị Kitô giáo, chúng tôi chuẩn bị cho học sinh những hành trang kỹ lưỡng trước khi bước vào đại học, bồi dưỡng khả năng cạnh tranh toàn cầu và trở thành những nhà lãnh đạo nhiệt huyết với xã hội.
Xem thêm
Trường Mount Vernon Presbyterian School Thông tin 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Mount Vernon Presbyterian School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$33,400
Số lượng học sinh
1252
Giáo viên có bằng cấp cao
75%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:7
AP
32
Điểm SAT trung bình
1215
Điểm ACT trung bình
27
Sĩ số lớp học
15

Trúng tuyển

(2022-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Harvard College 1 +
#3 Stanford University 1 +
#3 Yale University 1 +
LAC #1 Williams College 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +

Điểm AP

(2023)
Tổng số bài thi thực hiện
703
24%
21%
25%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(32)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Physics 1 Vật lý 1
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Calculus BC Giải tích BC
Psychology Tâm lý học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
Physics 2 Vật lý 2
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Human Geography Địa lý và con người
Microeconomics Kinh tế vi mô
Art History Lịch sử nghệ thuật
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(21)
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Production Sản xuất
Songwriting Sáng tác
Theater Nhà hát
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Production Sản xuất
Songwriting Sáng tác
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Game Design Thiết kế trò chơi
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Media Phương tiện truyền thông
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Portfolio Bộ sưu tập
Woodworking Chế tác đồ gỗ
Art Nghệ thuật
Design Thiết kế
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
Storytelling Kể chuyện
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: PreK-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1972
Khuôn viên: 37 mẫu Anh
Tôn giáo: Khác

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/15
Điểm thi được chấp nhận: SSAT,ISEE,TOEFL,TOEFL Junior,SAT,PSAT
Mã trường:
SSAT: 5254
ISEE: 113414
Nổi bật
Trường nội trú
Indian Springs School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Baylor School United States Flag
4.9

Xung quanh (Atlanta, GA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,589 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 97% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Atlanta thấp hơn 5% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/22  
Rất cao 97% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Atlanta
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Georgia Hoa Kỳ
50.06% 30.60% 0.19% 4.44% 0.06% 10.49% 3.64% 0.52%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)