Or via social:

Sự kiện Tuyển sinh

(2 sự kiện)
Tất cả sự kiện
Ngày 21, tháng 11, 2024
EMA Ho Chi Minh City
Robert Black rblack@sasweb.org
Nội dung EMA Agent Event and Fair
Ngày 22, tháng 11, 2024
EMA Hanoi
Robert Black rblack@sasweb.org
Nội dung EMA Student fair

Giới thiệu trường

Tổng quan
B-
Tốt nghiệp C
Học thuật B-
Ngoại khóa B+
Cộng đồng B+
Đánh giá B-
St. Andrew's-Sewanee School có nền giáo dục dự bị đại học nghiêm ngặt, nhiều dự án nghệ thuật đạt giải thưởng, các khóa học kết nối đại học và môi trường nội trú theo mô hình gia đình, đồng thời có các hoạt động phiêu lưu ngoài trời. Nhà trường được thành lập vào năm 1868, là một trường học tư thục hỗn hợp, gồm cả nội trú và bán trú, có 250 học sinh từ lớp 6 đến 12. Trường yêu cầu và bồi dưỡng tiềm năng phát triển của học sinh, cân bằng cuộc sống và sở thích của các em.
Xem thêm
Trường St. Andrew's-Sewanee School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$60400
Sĩ số học sinh
220
Học sinh quốc tế
0.18%
Tỷ lệ giáo viên cao học
0%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Quỹ đóng góp
$21.27 Million
Số môn học AP
0
Điểm SAT
1200
Trường đồng giáo dục
Nội trú 8-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Columbia University 1
#6 University of Chicago 1
#14 Vanderbilt University 1
LAC #3 Swarthmore College 1
#21 Emory University 1
#22 University of California: Berkeley 1
LAC #5 Wellesley College 1
#28 New York University 1
#34 University of California: San Diego 1
#34 University of Rochester 1
#38 University of California: Davis 1
#42 Brandeis University 1
#42 Case Western Reserve University 1
LAC #9 Carleton College 1
#48 University of Georgia 1
#49 Northeastern University 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Purdue University 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#55 Rhodes College 1
#55 Trinity University 1
LAC #11 United States Military Academy 1
LAC #11 Washington and Lee University 1
#57 Penn State University Park 1
#59 Syracuse University 1
#59 University of Washington 1
#63 Agnes Scott College 1
#63 George Washington University 1
#63 University of Connecticut 1
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#70 Wofford College 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#76 College of Wooster 1
#76 Willamette University 1
#79 Gonzaga University 1
#85 University of Puget Sound 1
LAC #17 Smith College 1
#93 University of Denver 1
#93 University of San Diego 1
#94 Hampden-Sydney College 1
#94 Lewis & Clark College 1
#102 Hendrix College 1
#102 Hollins University 1
#103 Clark University 1
#103 Drexel University 1
#103 Miami University: Oxford 1
#103 Saint Louis University 1
#103 University of California: Santa Cruz 1
#103 University of Illinois at Chicago 1
#104 University of Colorado Boulder 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1
#107 Randolph-Macon College 1
LAC #22 University of Richmond 1
#111 Birmingham-Southern College 1
#111 Drew University 1
#111 Susquehanna University 1
Arizona State University 1
#118 Iowa State University 1
#120 Roanoke College 1
#122 Illinois Institute of Technology 1
#130 Eckerd College 1
LAC #26 Colorado College 1
LAC #27 Macalester College 1
#136 Millsaps College 1
#136 University of Tulsa 1
#137 University of Alabama at Birmingham 1
#147 Wittenberg University 1
#151 Colorado State University 1
#151 Florida International University 1
#151 University of Mississippi 1
#166 Xavier University 1
#176 University of Arkansas 1
#182 Belmont University 1
LAC #38 Franklin & Marshall College 1
#194 Mississippi State University 1
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 1
#202 Loyola University New Orleans 1
#212 University of New Mexico 1
#219 Hampton University 1
#219 Keiser University 1
LAC #46 Furman University 1
#234 Georgia State University 1
#234 West Virginia University 1
#250 Wayne State University 1
LAC #50 The University of the South 1
#263 University of Memphis 1
#263 Western Carolina University 1
LAC #55 Centre College 1
#299 Middle Tennessee State University 1
#317 Arkansas State University 1
American University of Paris 1
Appalachian State University 1
Bangor University 1
Berry College 1
Carson-Newman University 1
College of Charleston 1
Dutchess Community College 1
Lawrence Technological University 1
Maryville College 1
Memorial University of Newfoundland 1
North Park University 1
Norwich University 1
Oglethorpe University 1
Ohio Northern University 1
Pasadena City College 1
Queen's University Belfast 1
Rhode Island School of Design 1
Ringling College of Art and Design 1
Rollins College 1
Savannah College of Art and Design 1
School of the Art Institute of Chicago 1
Tennessee Technological University 1
University of Alabama in Huntsville 1
University of North Georgia 1
University of Northern Colorado 1
University of Tennessee: Chattanooga 1
University of Tennessee: Martin 1
University of Waterloo 1
Warren Wilson College 1
Wentworth Institute of Technology 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2017-2021 2019 2015-2018 2013-2017 Tổng số
Tất cả các trường 60 141 9 24 28
#12 University of Chicago 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#12 Columbia University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1
#15 University of California: Berkeley 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#18 Vanderbilt University 1 1 trúng tuyển 2
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#24 Emory University 1 1 trúng tuyển 2
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1
#28 University of California: San Diego 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#28 University of California: Davis 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 2
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 New York University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 2
#40 Tufts University 1 trúng tuyển 1
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1
#40 University of Washington 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 2
#47 University of Georgia 1 1 trúng tuyển 1 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 trúng tuyển 2
#47 University of Rochester 1 1 trúng tuyển 2
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#49 Purdue University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1
#53 Case Western Reserve University 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 5
#53 Northeastern University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#57 Penn State University Park 1 1 trúng tuyển 1 3
#58 University of Connecticut 1 1 trúng tuyển 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#60 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 trúng tuyển 2
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1
#60 Brandeis University 1 1 trúng tuyển 1 3
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 1
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1 2
#67 George Washington University 1 1 trúng tuyển 1 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1
#67 Syracuse University 1 1 trúng tuyển 2
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1
#73 Indiana University Bloomington 1 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 5
#76 University of Delaware 1 trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1
#76 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1
#82 University of Illinois at Chicago 1 1 trúng tuyển 1 3
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1
#86 Marquette University 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 2
#89 University of South Florida 1 trúng tuyển 1
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#93 University of Iowa 1 1
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1
#93 Gonzaga University 1 1 trúng tuyển 2
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 1 trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#98 Illinois Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 2
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#103 University of California: Santa Cruz 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#105 Arizona State University 1 1 trúng tuyển 2
#105 Saint Louis University 1 1 trúng tuyển 1 3
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 1 trúng tuyển 2 4
#105 University of Colorado Boulder 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1
#115 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#118 Iowa State University 1 1 trúng tuyển 1 3
#124 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1
#124 Florida International University 1 1 trúng tuyển 2
#124 University of Denver 1 1 trúng tuyển 1 3
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#133 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 1 trúng tuyển 1 3
#133 University of Dayton 1 trúng tuyển 1
#133 Elon University 1 trúng tuyển 1
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 2
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#142 Oregon State University 1 trúng tuyển 1
#142 University of Cincinnati 1 trúng tuyển 1
#142 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 University of Alabama at Birmingham 1 1 trúng tuyển 2
#142 Clark University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#142 Virginia Commonwealth University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 1 trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1
#159 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 1 trúng tuyển 2
#163 St. John's University 1 trúng tuyển 1
#163 Adelphi University 1 trúng tuyển 1
#170 University of La Verne 1 trúng tuyển 1
#178 University of Arkansas 1 1
#178 Drake University 1 trúng tuyển 1
#185 Samford University 1 trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#195 University of Tulsa 1 1
#201 Wayne State University 1 1
#201 Xavier University 1 1 trúng tuyển 2
#201 Valparaiso University 1 trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 trúng tuyển 1
#209 Florida Atlantic University 1 trúng tuyển 1
#216 West Virginia University 1 1
#216 Mississippi State University 1 1 trúng tuyển 2
#227 Western Carolina University 1 1 trúng tuyển 2
#227 Georgia State University 1 1
#236 Bethel University 1 trúng tuyển 1
#236 University of North Dakota 1 trúng tuyển 1
#236 University of New Mexico 1 1
#236 Lipscomb University 1 trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 1 trúng tuyển 2
#236 Western New England University 1 trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1
#249 Union University 1 trúng tuyển 1
#249 Keiser University 1 1 trúng tuyển 2
#260 University of North Texas 1 trúng tuyển 1
#260 Loyola University New Orleans 1 1 trúng tuyển 2
#269 Florida Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#269 University of Memphis 1 1 trúng tuyển 2
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 trúng tuyển 1
#280 Portland State University 1 trúng tuyển 1
#280 Hampton University 1 1 trúng tuyển 2
#303 Montana State University 1 trúng tuyển 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 trúng tuyển 1
#304 Middle Tennessee State University 1 1 trúng tuyển 2
#320 East Tennessee State University 1 trúng tuyển 1
#332 University of Wisconsin-Milwaukee 1 trúng tuyển 1
#352 University of Northern Colorado 1 1 trúng tuyển 2
#352 University of Southern Mississippi 1 trúng tuyển 1
#356 Gardner-Webb University 1 trúng tuyển 1
#361 Carson-Newman University 1 1 trúng tuyển 2
#361 University of Montana 1 trúng tuyển 1
#361 Arkansas State University 1 1
#376 Wingate University 1 trúng tuyển 1
Kennesaw State University 1 trúng tuyển 1
University of New Orleans 1 trúng tuyển 1
Mary Baldwin University 1 trúng tuyển 1
University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1
University of Central Arkansas 1 trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1
University of Colorado Colorado Springs 1 trúng tuyển 1
Barry University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2017-2021 2019 2015-2018 2013-2017 Tổng số
Tất cả các trường 34 69 6 6 11
#4 Swarthmore College 1 1
#4 Wellesley College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#9 Carleton College 1 1 trúng tuyển 2
#9 Bowdoin College 1 1
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#11 United States Military Academy 1 1 trúng tuyển 2
#16 Smith College 1 1 trúng tuyển 1 3
#16 Davidson College 1 1
#21 Washington and Lee University 1 1 trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 1 1 trúng tuyển 1 3
#27 Macalester College 1 1
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1 2
#33 Colorado College 1 1 trúng tuyển 2
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 2
#35 Franklin & Marshall College 1 1 trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1 1 3
#45 Union College 1 trúng tuyển 1
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 2
#46 Whitman College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#46 Furman University 1 1 trúng tuyển 2
#46 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 2
#51 The University of the South 1 4 5
#51 Centre College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#51 St. Olaf College 1 trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 1 trúng tuyển 2
#59 Trinity University 1 1 trúng tuyển 2
#59 Wabash College 1 trúng tuyển 1
#59 Wofford College 1 1 trúng tuyển 2
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1
#63 Agnes Scott College 1 1 trúng tuyển 2
#67 Reed College 1 trúng tuyển 1
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1 2
#75 Allegheny College 1 trúng tuyển 1
#75 Lawrence University 1 trúng tuyển 1
#75 Willamette University 1 1 trúng tuyển 2
#82 Juniata College 1 trúng tuyển 1
#86 Beloit College 1 trúng tuyển 1
#86 Ursinus College 1 trúng tuyển 1
#89 Southwestern University 1 trúng tuyển 1
#89 University of Puget Sound 1 1 trúng tuyển 2
#93 Whittier College 1 trúng tuyển 1
#93 Washington College 1 trúng tuyển 1
#93 Austin College 1 trúng tuyển 1
#93 Drew University 1 1
#93 Lewis & Clark College 1 1 trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1
#100 Morehouse College 1 trúng tuyển 1
#100 New College of Florida 1 trúng tuyển 1
#107 Susquehanna University 1 1 trúng tuyển 2
#107 Randolph-Macon College 1 1 trúng tuyển 2
#107 Westmont College 1 trúng tuyển 1
#112 Hendrix College 1 1 trúng tuyển 2
#116 Hampden-Sydney College 1 1 trúng tuyển 2
#116 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#121 Transylvania University 1 trúng tuyển 1
#124 Millsaps College 1 1 trúng tuyển 2
#124 Hollins University 1 1 trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 1 trúng tuyển 2
#130 Roanoke College 1 1 trúng tuyển 2
#135 Birmingham-Southern College 1 1
#139 Hampshire College 1 trúng tuyển 1
#139 University of North Carolina at Asheville 1 trúng tuyển 1
#146 Ripon College 1 trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 trúng tuyển 1
#152 Wittenberg University 1 1 trúng tuyển 2
#154 University of Mary Washington 1 trúng tuyển 1
#163 Oglethorpe University 1 1 trúng tuyển 2
#167 Guilford College 1 trúng tuyển 1
#172 Maryville College 1 1 trúng tuyển 2
#180 Sweet Briar College 1 trúng tuyển 1
Warren Wilson College 1 1 trúng tuyển 2
Georgetown College 1 trúng tuyển 1
Young Harris College 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2017-2021 2019 2015-2018 2013-2017 Tổng số
Tất cả các trường 2 5 0 0 0
#7 University of Calgary 1 trúng tuyển 1
#9 University of Waterloo 1 1 trúng tuyển 2
#12 Dalhousie University 1 trúng tuyển 1
#21 Concordia University 1 trúng tuyển 1
#22 Memorial University of Newfoundland 1 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2017-2021 2019 2015-2018 2013-2017 Tổng số
Tất cả các trường 2 8 0 0 0
#5 University of Edinburgh 1 trúng tuyển 1
#16 University of Leeds 1 trúng tuyển 1
#22 Cardiff University 1 trúng tuyển 1
#26 University of Aberdeen 1 trúng tuyển 1
#30 Queen's University Belfast 1 1 trúng tuyển 2
#33 University of St. Andrews 1 trúng tuyển 1
#57 Bangor University 1 1 trúng tuyển 2
#63 Aberystwyth University 1 trúng tuyển 1

Chương trình học

Hoạt động thể chất

(10)
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(46)
Archery Club
Art Club
Airsoft Club
Anime Club*
Asian Student Union*
Bake and Book Club*
Archery Club
Art Club
Airsoft Club
Anime Club*
Asian Student Union*
Bake and Book Club*
Black Student Union*
Middle and Upper School Book Clubs*
Boy Scout Troop 14*
Breakfast (Health) Club
Chess Club*
Chinese Culture Club
Climbing Club*
Conduct Council*
Cum Laude Society*
Debate Club*
Documentary Film Club*
Dungeons & Dragons Club *
ECO-SAS*
Ethics Bowl Team*
Fishing Club
Fitness and Wellness Club*
Gender & Sexualities Awareness*
Global & Local Outreach
Great Discussions
History Club*
Honor Council*
Interact Club*
International Student Mentors
Magic: The Gathering Club
Martial Arts
Math Club
The Mountain (radio station)
Mountain Mirror (literary magazine)*
NASA Projects*
Operation Smile*
Outreach & Community Service*
The Phoenix (yearbook)*
Public Speaking Club
Proctors*
SAS Ambassadors*
Skateboarding Club
Spanish Club
Student Vestry*
Student Athlete Leadership Team*
Tea Club*
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(14)
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Singing Ca hát
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Singing Ca hát
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Clay Đất sét
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Architecture Kiến ​​​​trúc
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Năm thành lập: 1868
Khuôn viên: 550 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 33%
Tôn giáo: Episcopal

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/15
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường, Đến Việt Nam phỏng vấn
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo English Test
Mã trường:
TOEFL: 8131
SSAT: 6292

4.5/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 14/07/2019
Khuôn viên trường siêu rộng và nhiều cảnh quan đẹp, từng được đánh giá là 1 trong 8 trường cấp 3 đẹp nhất miền nam Hoa Kỳ, đồng thời cũng là một trong những trường nội trú lâu đời nhất miền nam nước Mỹ. Trường cung cấp các chương trình tín chỉ đại học, chương trình nghệ thuật đặc biệt, các chương trình thi đấu thể thao cấp quốc gia, thám hiểm và các chương trình phiêu lưu ngoài trời. Định hướng sau đại học cũng rất tuyệt vời, chẳng hạn như đại học Columbia, đại học New York, đại học Purdue, đại học California-Berkeley, cao đẳng Wesleyan và nhiều hơn nữa.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 20/02/2019
Giáo viên của trường nói chung rất có trách nhiệm và giáo viên sẽ cố gắng hết sức để trả lời các câu hỏi của học sinh. Học sinh có thể tìm thấy rất nhiều bài viết trợ giúp, nếu học sinh có yêu cầu, giáo viên sẽ giúp học sinh chỉnh sửa và chú thích bài soạn trước ngày đến hạn. Giáo viên cũng sẽ tổ chức học tập sau giờ học, vào các chiều chủ nhật hàng tuần tại thư viện, học sinh có thể nhờ giáo viên hoặc học sinh khác giúp đỡ về học thuật. Trong giờ nghỉ, thậm chí học sinh có thể tìm giáo viên dạy kèm.
Xem thêm

Hỏi đáp về St. Andrew's-Sewanee School

Các thông tin cơ bản về trường St. Andrew's-Sewanee School.
St. Andrew's-Sewanee School là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Tennessee, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1868, và hiện có khoảng 220 học sinh, với khoảng 0.18% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.sasweb.org.
Trường St. Andrew's-Sewanee School có yêu cầu cao về học thuật không?
Chúng tôi đang thu thập dữ liệu học thuật từ Trong St. Andrew's-Sewanee School, nhưng hiện tại chưa có dữ liệu. Vui lòng kiểm tra lại sau.
Học sinh trường St. Andrew's-Sewanee School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2018-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Columbia University, University of Chicago, Vanderbilt University, Swarthmore College và Emory University.
Yêu cầu tuyển sinh của St. Andrew's-Sewanee School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St. Andrew's-Sewanee Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St. Andrew's-Sewanee School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St. Andrew's-Sewanee School cho năm 2024 là $59,200 , trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@sasweb.org .
Trường St. Andrew's-Sewanee School toạ lạc tại đâu?
Trường St. Andrew's-Sewanee School toạ lạc tại bang Bang Tennessee , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Nashville, có khoảng cách chừng 82. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Nashville International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường St. Andrew's-Sewanee School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St. Andrew's-Sewanee School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 213 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường St. Andrew's-Sewanee School cũng được 98 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St. Andrew's-Sewanee School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St. Andrew's-Sewanee School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St. Andrew's-Sewanee School tại địa chỉ: http://www.sasweb.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 931-598-5651.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St. Andrew's-Sewanee School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Baylor School, The Webb School and McCallie School.

Thành phố chính gần trường nhất là Nashville. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Nashville.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St. Andrew's-Sewanee School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St. Andrew's-Sewanee School là B-.

Đánh giá theo mục của trường St. Andrew's-Sewanee School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B- Học thuật
B+ Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
B- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Nashville là thủ phủ của tiểu bang Tennessee của nước Mỹ và là ngôi nhà của Đại học Vanderbilt. Các địa điểm âm nhạc đồng quê huyền thoại bao gồm Grand Ole Opry House, nơi diễn ra chương trình radio và sân khấu nổi tiếng “Grand Ole Opry”. Bảo tàng và Đại sảnh Danh vọng Nhạc Đồng quê và Thính phòng Ryman lịch sử nằm ở trung tâm thành phố, ở đây cũng có những honky-tonk biểu diễn nhạc sống và Bảo tàng Johnny Cash, nơi tưởng niệm cuộc đời của ca sĩ Johnny Cash.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 3,006
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 2%

Môi trường xung quanh (Sewanee, TN)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
770 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 67% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Sewanee thấp hơn 68% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1 in 130  
1 in 130 Mức rủi ro của bạn ở Sewanee là 1/130 trường hợp
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Sewanee
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Tennessee Hoa Kỳ
70.91% 15.68% 0.22% 1.94% 0.05% 6.93% 3.91% 0.35%
White Black Native Asian Pacific Hispanic Multi Other
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Nashville, Tennessee (địa điểm gần Sewanee nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Nashville, Tennessee cao hơn so với Ho Chi Minh City 125.7%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 22,570,000₫ (855$) ở Nashville, Tennessee để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)