Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | Dartmouth College | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 2 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
LAC #13 | Vassar College | 1 |
#67 | University of Connecticut | 7 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 2 |
#89 | Stonehill College | 2 |
#89 | University of Delaware | 1 |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 |
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#115 | Fairfield University | 3 |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 |
#120 | Hampshire College | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | Florida International University | 1 |
#151 | University of Cincinnati | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 3 |
SUNY University at Albany | 1 | |
#182 | University of Rhode Island | 2 |
LAC #37 | Bucknell University | 1 |
#202 | Springfield College | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 3 |
#234 | University of Hartford | 2 |
#234 | Western New England University | 3 |
Bentley University | 1 | |
Bridgewater State University | 1 | |
Central Connecticut State University | 5 | |
Champlain College | 1 | |
Curry College | 2 | |
Eastern Connecticut State University | 2 | |
Fashion Institute of Technology | 1 | |
Flagler College | 2 | |
Franklin Pierce University | 1 | |
High Point University | 1 | |
Iona College | 1 | |
Keene State College | 1 | |
Lasell College | 1 | |
Lincoln Technical Institute: Allentown | 1 | |
Merrimack College | 1 | |
Naugatuck Valley Community College | 7 | |
Parsons The New School for Design | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Portland Community College | 1 | |
Post University | 4 | |
Providence College | 1 | |
Ringling College of Art and Design | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Siena College | 1 | |
Southern Connecticut State University | 9 | |
St. John's University | 3 | |
Tennessee Technological University | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of New Haven | 1 | |
University of Saint Joseph | 6 | |
University of Southern Maine | 1 | |
University of Tampa | 1 | |
Western Connecticut State University | 1 | |
Wingate University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2011-2018 | 2011-2016 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 54 | 59 | 59 | 27 | 25 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#33 | University of California: Irvine | 2 | 2 | ||||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#40 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#58 | University of Connecticut | 7 | 12 | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 23 |
#60 | North Carolina State University | 1 | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | ||||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#67 | Syracuse University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 | 1 | 2 | |||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 | 1 | 2 | |||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 2 | 2 | ||||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#89 | Temple University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Gonzaga University | 1 | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#115 | University of Utah | 2 | 2 | ||||
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Florida International University | 1 | 1 | ||||
#124 | Fairfield University | 3 | 2 | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 | ||||
#133 | SUNY University at Albany | 1 | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#133 | Elon University | 1 | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 | 2 | 3 | |||
#142 | University of Cincinnati | 1 | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#151 | University of Rhode Island | 2 | 2 | 1 trúng tuyển | 5 | ||
#151 | Seton Hall University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | University of Kansas | 1 | 1 | ||||
#159 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | St. John's University | 3 | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 3 | 9 | 1 trúng tuyển | 13 | ||
#178 | Catholic University of America | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | La Salle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Florida Atlantic University | 1 | 1 | ||||
#209 | Sacred Heart University | 3 | 3 | 1 trúng tuyển | 7 | ||
#216 | Springfield College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 | 1 | ||||
#216 | St. Catherine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | University of North Florida | 1 | 1 | ||||
#236 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Western New England University | 3 | 3 | 1 trúng tuyển | 7 | ||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Florida Gulf Coast University | 1 | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 2 | 3 | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#361 | Husson University | 1 | 1 | ||||
#376 | Wingate University | 1 | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
University of Saint Joseph | 6 | 1 trúng tuyển | 7 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2011-2018 | 2011-2016 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 6 | 12 | 5 | 4 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#16 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#21 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#30 | Lafayette College | 1 | 1 | ||||
#30 | Bucknell University | 1 | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#89 | Saint Anselm College | 1 | 1 | 2 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Saint Michael's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | SUNY College at Purchase | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | Hampshire College | 1 | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#167 | The King's College | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
Virginia Union University | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Statistics Thống kê
|
World History Lịch sử thế giới
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Amigos
|
Anime Club
|
Art Club
|
Athletics Council
|
Bell Choir
|
Board Game Club
|
Amigos
|
Anime Club
|
Art Club
|
Athletics Council
|
Bell Choir
|
Board Game Club
|
Book Club
|
Business Club
|
Chess Club
|
Creative Collective
|
Crusader Sustainability
|
Culinary Club
|
Diversity Leadership
|
Event Management
|
Fantasy Sports
|
Gardening Club
|
Guitar club
|
Helping Hands
|
Investment club
|
Italian Club
|
Knitting and Crocheting
|
Marketing Interns
|
Math Club
|
Meditation Club
|
NHS
|
Peer Ministry
|
Philosophy Club
|
Photography Club
|
President Council
|
Reading Club
|
Restoration Club
|
Ski and Snowboard Club
|
Student Council
|
Student Theater
|
Video Game Club - Rocket League
|
Creation and Coding
|
Walking
|
Women's Club
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|