| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| Art #1 | School of the Art Institute of Chicago | 1 + |
| #2 | Columbia University | 1 + |
| #9 | Johns Hopkins University | 1 + |
| #14 | Washington University in St. Louis | 1 + |
| #27 | University of Southern California | 1 + |
| #28 | New York University | 1 + |
| #34 | University of California: San Diego | 1 + |
| #34 | University of Rochester | 1 + |
| #36 | Boston College | 1 + |
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Badminton Cầu lông
|
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Badminton Cầu lông
|
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yoga Yoga
|
|
3-D Design
|
Art Club
|
|
Band
|
Ceramics
|
|
Choir
|
Choral Music
|
|
3-D Design
|
Art Club
|
|
Band
|
Ceramics
|
|
Choir
|
Choral Music
|
|
Dance
|
Drama Club
|
|
Fashion Design
|
Graphic Design
|
|
Jazz Ensemble
|
Jewelry
|
|
Music History
|
Music Theory
|
|
Musical Theatre
|
Orchestra
|
|
Painting
|
Photography
|
|
Sculpture
|