 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 + | 
| Art #1 | School of the Art Institute of Chicago | 1 + | 
| #2 | Columbia University | 1 + | 
| Art #3 | Rhode Island School of Design | 1 + | 
| American Univ of Paris | 1 + | |
| #6 | University of Chicago | 1 + | 
| Art #8 | Pratt Institute | 1 + | 
| #14 | Washington University in St. Louis | 1 + | 
| #19 | University of Notre Dame | 1 + | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								Computer Science Principles  Nguyên lý khoa học máy tính 							 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								Computer Science Principles  Nguyên lý khoa học máy tính 							 | 
| 
								Microeconomics  Kinh tế vi mô 							 | 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
| 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
| 
								World History  Lịch sử thế giới 							 | 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 | 
| 
								Music Theory  Lý thuyết âm nhạc 							 | 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
| 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
| 
							A Cappella Singing
						 | 
							A Night at the Improv
						 | 
| 
							Amnesty International
						 | 
							Archery
						 | 
| 
							Bicycle Repair
						 | 
							Chess
						 | 
| 
							A Cappella Singing
						 | 
							A Night at the Improv
						 | 
| 
							Amnesty International
						 | 
							Archery
						 | 
| 
							Bicycle Repair
						 | 
							Chess
						 | 
| 
							Classic Film Studies
						 | 
							Club Francais du Cinema
						 | 
| 
							Cooking
						 | 
							Chorus
						 | 
| 
							CurrentNewz: School Web News
						 | 
							Cycling for Fitness
						 | 
| 
							Dance Team
						 | 
							Engineers Without Borders
						 | 
| 
							Fencing
						 | 
							Football
						 | 
| 
							IDEA (Invention Design & Engineering Activities)
						 | 
							Improvisation
						 | 
| 
							Japanese Culture and Media
						 | 
							Knitting
						 | 
| 
							Middle School Art
						 | 
							Middle School Band
Middle School Collage Explorations
						 | 
| 
							Middle School Robotics
						 | 
							Mock Trial/Law Club
						 | 
| 
							Open Art Studio
						 | 
							Prom
Racquetball
						 | 
| 
							SAT/ACT Prep
						 | 
							School WebNews
						 | 
| 
							Science Fair Lab Support
						 | 
							Singing & Songwriting
						 | 
| 
							Social Justice
						 | 
							Speech and Debate
						 | 
| 
							Test Kitchen: The Art and Science of Cooking
						 | 
							Ultimate Frisbee
						 | 
| 
							Yearbook
Yoga
						 | 
| 
							Acting  Diễn xuất  						 | 
							Band  Ban nhạc  						 | 
| 
							Directing  Đạo diễn  						 | 
							Music  Âm nhạc  						 | 
| 
							Music Theory  Nhạc lý  						 | 
							Production  Sản xuất  						 | 
| 
							Acting  Diễn xuất  						 | 
							Band  Ban nhạc  						 | 
| 
							Directing  Đạo diễn  						 | 
							Music  Âm nhạc  						 | 
| 
							Music Theory  Nhạc lý  						 | 
							Production  Sản xuất  						 | 
| 
							Theater  Nhà hát  						 | 
							Art History  Lịch sử mỹ thuật  						 | 
| 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 | 
							Drawing  Hội họa  						 | 
| 
							Photo  Chụp ảnh  						 | 
							Printmaking  In ấn  						 | 
| 
							Studio Art  Nghệ thuật phòng thu  						 | 
							Art  Nghệ thuật  						 |