Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp B+
Học thuật B+
Ngoại khóa B
Cộng đồng C
Đánh giá N/A
Trường Dự bị Đại học Crossroads khuyến khích học sinh phát huy tối đa trí tưởng tượng trong mọi lĩnh vực từ khoa học đến nghệ thuật, hướng tới việc nuôi dưỡng những công dân được tôn trọng, phát huy sự sáng tạo, tư duy phản biện và tinh thần học thuật, đồng thời khơi dậy ý thức công dân và trách nhiệm xã hội để đóng góp tích cực trong cộng đồng và trên toàn thế giới.
Xem thêm
Trường Crossroads College Preparatory School Thông tin 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Crossroads College Preparatory School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$28,950
Số lượng học sinh
110
Học sinh quốc tế
4.9%
Giáo viên có bằng cấp cao
96%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:6
AP
15
Điểm SAT trung bình
1280
Điểm ACT trung bình
27
Sĩ số lớp học
10

Trúng tuyển


Trúng tuyển

(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Harvard College 1 +
#3 Stanford University 1 +
#3 Yale University 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Northwestern University 1 +

Điểm AP

(2019)
Học sinh làm bài thi AP
85
Tổng số bài thi thực hiện
177

Chương trình học

Chương trình AP

(15)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Psychology Tâm lý học
Statistics Thống kê
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Psychology Tâm lý học
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Art History Lịch sử nghệ thuật
Chemistry Hóa học
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(6)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền

Hoạt động ngoại khóa

(35)
A Cappella Singing
A Night at the Improv
Amnesty International
Archery
Bicycle Repair
Chess
A Cappella Singing
A Night at the Improv
Amnesty International
Archery
Bicycle Repair
Chess
Classic Film Studies
Club Francais du Cinema
Cooking
Chorus
CurrentNewz: School Web News
Cycling for Fitness
Dance Team
Engineers Without Borders
Fencing
Football
IDEA (Invention Design & Engineering Activities)
Improvisation
Japanese Culture and Media
Knitting
Middle School Art
Middle School Band Middle School Collage Explorations
Middle School Robotics
Mock Trial/Law Club
Open Art Studio
Prom Racquetball
SAT/ACT Prep
School WebNews
Science Fair Lab Support
Singing & Songwriting
Social Justice
Speech and Debate
Test Kitchen: The Art and Science of Cooking
Ultimate Frisbee
Yearbook Yoga
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(14)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Directing Đạo diễn
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Production Sản xuất
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Directing Đạo diễn
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Production Sản xuất
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Photo Chụp ảnh
Printmaking In ấn
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: 7-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1974

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/17
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL
Mã trường:
SSAT: 2672
ISEE: 262941
Nổi bật
Trường nội trú
Indian Springs School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Darlington School United States Flag

Xung quanh (DeBaliviere Place, St. Louis, MO)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
12,178 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 424% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
N/A
N/A Không có dữ liệu
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/9  
Rất cao 424% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Saint Louis
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Missouri Hoa Kỳ
75.78% 11.26% 0.38% 2.15% 0.15% 4.92% 5.00% 0.36%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)