Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật A-
Ngoại khóa B-
Cộng đồng C
Đánh giá A-
Best Boarding School in Virginia! Located one hour from Richmond (city capital of Virginia) and near Washington, DC. Christchurch is an excellent choice for international students. Students and teachers live on campus. CCS has many great weekend activities. Chinese families may be far away, but they are an important part of the CCS community. CCS Directors visit China twice each year. Students can stay with Christchurch over school holidays. CCS offers transportation to airports and TOEFL test centers. CCS is an official SAT/ACT Test and Test Prep Center. 90% of CCS graduates attend one of their top three college choices. 90% of the Class of 2019 were accepted to universities on Princeton Review's Top School list. The student to teacher ratio is 6:1. CCS offers 21 advanced courses. 70% of CCS students board. More than 70% of CCS faculty hold advanced degrees from top universities. CCS has #1-ranked sailing team in America. Graduates include two Pulitzer Prize winners.
Xem thêm
Thông Tin Trường Christchurch School Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Christchurch School Christchurch School Christchurch School Christchurch School Christchurch School

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$64500
Sĩ số học sinh
230
Học sinh quốc tế
30%
Tỷ lệ giáo viên cao học
77%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:6
Quỹ đóng góp
$6 Million
Số môn học AP
24
Điểm SAT
1290
Trường đồng giáo dục
Nội trú 9-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#10 Northwestern University 1
#12 Dartmouth College 1
#15 Rice University 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Emory University 1
#25 University of Virginia 1
#32 Tufts University 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Brandeis University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#55 Rhodes College 1
#55 Santa Clara University 1
#55 Trinity University 1
#55 University of Washington 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#63 Lawrence University 1
#67 University of Connecticut 1
#72 American University 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Reed College 1
#76 Allegheny College 1
SUNY University at Stony Brook 1
#84 Bennington College 1
#85 Washington College 1
#89 Colorado School of Mines 1
#89 Elon University 1
LAC #18 Colgate University 1
LAC #18 University of Richmond 1
#94 Hampden-Sydney College 1
#94 Lewis & Clark College 1
#97 University of Illinois at Chicago 1
#97 University of San Diego 1
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Oregon 1
#105 University of San Francisco 1
#105 University of Utah 1
#111 Goucher College 1
#111 Ohio Wesleyan University 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1
#120 Roanoke College 1
Arizona State University 1
#121 Temple University 1
#121 University of Kansas 1
#124 Randolph College 1
#127 Clarkson University 1
#130 Eckerd College 1
#137 George Mason University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of Kentucky 1
#149 University of Mary Washington 1
#151 Colorado State University 1
#151 James Madison University 1
#151 San Diego State University 1
#151 University of Mississippi 1
LAC #31 Kenyon College 1
LAC #33 College of the Holy Cross 1
LAC #36 Mount Holyoke College 1
#182 Belmont University 1
#182 Montclair State University 1
#182 University of Rhode Island 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Trinity College 1
#219 Hampton University 1
#219 University of North Carolina at Greensboro 1
#234 East Carolina University 1
LAC #51 The University of the South 1
#263 University of South Dakota 1
#299 Old Dominion University 1
#299 Shenandoah University 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Appalachian State University 1
Bentley University 1
Berklee College of Music 1
Bridgewater College 1
Bryant University 1
Bryn Athyn College 1
Butler University 1
California College of the Arts 1
Cascadia College 1
Christopher Newport University 1
Cleveland Institute of Art 1
Coastal Carolina University 1
College of Charleston 1
College of William and Mary 1
Concord University 1
Eastern Mennonite University 1
Emory & Henry College 1
Ferrum College 1
Flagler College 1
Jacksonville University 1
John Tyler Community College 1
Liberty University 1
Longwood University 1
Louisiana State University at Eunice 1
Loyola University Maryland 1
Marist College 1
Massachusetts Maritime Academy 1
Northland College 1
Penn State University Park 1
Pratt Institute 1
Radford University 1
Rhode Island School of Design 1
Rider University 1
Roger Williams University 1
Rutgers University 1
Saint Joseph's University 1
SUNY Maritime College 1
Union College 1
University of Aberdeen 1
University of Colorado Boulder 1
University of Glasgow 1
University of Lynchburg 1
University of Northern Colorado 1
University of St. Andrews 1
University of Tennessee: Knoxville 1
University of Toronto 1
Virginia State University 1
Virginia Wesleyan University 1
Washington & Jefferson College 1
Westminster College 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021 2020 2019 2017 2016 Tổng số
Tất cả các trường 66 25 14 20 39
#7 Johns Hopkins University 1 1
#10 Northwestern University 1 trúng tuyển 1
#12 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#15 Rice University 1 trúng tuyển 1
#17 Cornell University 1 trúng tuyển 1 2
#20 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1
#22 Emory University 1 trúng tuyển 1
#25 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#25 New York University 2 trúng tuyển 2
#29 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 trúng tuyển 2
#32 Tufts University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#32 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 2
#34 University of California: San Diego 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#34 University of California: Irvine 1 1
#36 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#38 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 2
#38 University of Texas at Austin 1 1
#38 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 2
#41 Boston University 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 4
#41 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 2
#44 Tulane University 1 trúng tuyển 1 2
#44 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#44 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#44 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 1 3
#51 Lehigh University 1 trúng tuyển 1
#55 University of Miami 1 trúng tuyển 1
#55 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1
#55 University of Washington 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 4
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#62 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1
#62 George Washington University 1 trúng tuyển 1
#62 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 4
#67 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 4
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1
#69 University of Minnesota: Twin Cities 1 1
#72 Fordham University 1 1 trúng tuyển 1 3
#72 American University 1 trúng tuyển 1
#77 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#77 Michigan State University 1 1
#82 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1
#89 SUNY University at Buffalo 1 1
#89 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1
#89 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1
#89 Elon University 1 trúng tuyển 1
#97 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 2
#97 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1
#105 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#105 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#105 Saint Louis University 11 11
#105 Drexel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#105 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 2
#105 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#105 University of Denver 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1
#105 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#121 University of Kansas 1 trúng tuyển 1
#121 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 2
#121 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 2
#121 Temple University 1 trúng tuyển 1
#127 Clarkson University 1 trúng tuyển 1
#137 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#137 University of Tulsa 1 1
#137 University of Central Florida 1 1
#137 University of Alabama at Birmingham 1 1
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 2
#137 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#151 Oregon State University 1 1
#151 University of Mississippi 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 2 3
#151 James Madison University 1 trúng tuyển 1
#151 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#182 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1
#182 Belmont University 1 trúng tuyển 1
#182 Montclair State University 1 trúng tuyển 1
#212 Washington State University 1 1
#219 University of North Carolina at Greensboro 1 trúng tuyển 1
#219 Hampton University 1 trúng tuyển 1
#234 East Carolina University 1 trúng tuyển 1
#263 University of South Dakota 1 trúng tuyển 1
#263 Montana State University 1 1
#299 Old Dominion University 1 trúng tuyển 2 3
#299 Shenandoah University 1 trúng tuyển 1
University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Liberty University 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
Radford University 1 trúng tuyển 1 2
Rutgers University 1 trúng tuyển 1 2
College of William and Mary 1 trúng tuyển 1 1 3
University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1
University of Northern Colorado 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021 2020 2019 2017 2016 Tổng số
Tất cả các trường 30 24 1 4 8
#4 Swarthmore College 1 1
#11 Washington and Lee University 1 1
#15 Grinnell College 1 1
#18 Colgate University 1 trúng tuyển 1
#18 University of Richmond 1 trúng tuyển 1 2
#27 Macalester College 1 1
#31 Kenyon College 1 trúng tuyển 1
#33 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#36 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1
#37 Occidental College 1 1
#39 Skidmore College 1 1
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1 2
#39 Lafayette College 1 trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#48 Whitman College 1 trúng tuyển 1
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#55 Connecticut College 1 1
#55 Rhodes College 1 trúng tuyển 1
#55 Trinity University 1 trúng tuyển 1
#60 Bard College 1 1
#61 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#63 Lawrence University 1 trúng tuyển 1
#70 Wofford College 1 1
#70 Virginia Military Institute 1 1
#72 Reed College 1 trúng tuyển 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1 2
#76 Allegheny College 1 trúng tuyển 1
#84 Bennington College 1 trúng tuyển 1 2
#85 Washington College 1 trúng tuyển 1 2
#94 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1
#94 Hampden-Sydney College 1 trúng tuyển 2 3
#111 Goucher College 1 trúng tuyển 1
#111 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#120 Roanoke College 1 trúng tuyển 4 5
#124 Morehouse College 1 1
#124 Randolph College 1 trúng tuyển 1
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1 2
#149 University of Mary Washington 1 trúng tuyển 4 5
Bryn Athyn College 1 trúng tuyển 1
Virginia Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 2
University of Virginia's College at Wise 1 1
Union College 1 trúng tuyển 1
Bridgewater College 1 trúng tuyển 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021 2020 2019 2017 2016 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0 0
#1 University of Toronto 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021 2020 2019 2017 2016 Tổng số
Tất cả các trường 3 0 0 0 0
#8 University of Glasgow 1 trúng tuyển 1
#26 University of Aberdeen 1 trúng tuyển 1
#33 University of St. Andrews 1 trúng tuyển 1

Chương trình học

Chương trình AP

(22)
Art History Lịch sử nghệ thuật
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Computer Science A Khoa học máy tính A
Art History Lịch sử nghệ thuật
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Human Geography Địa lý và con người
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Psychology Tâm lý học
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(9)
Basketball Bóng rổ
Football Bóng bầu dục Mỹ
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Volleyball Bóng chuyền
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Football Bóng bầu dục Mỹ
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Volleyball Bóng chuyền
Baseball Bóng chày
Fitness Thể hình
Golf Golf
Strength and Conditioning Luyện tập thể lực
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(4)
Acting Diễn xuất
Music Âm nhạc
Public Speaking Nói trước công chúng
Art Nghệ thuật
Acting Diễn xuất
Music Âm nhạc
Public Speaking Nói trước công chúng
Art Nghệ thuật

Hoạt động ngoại khóa

(25)
Student Ambassadors
Chess Club
Music
Yearbook
Model United Nations
National Honors Society
Student Ambassadors
Chess Club
Music
Yearbook
Model United Nations
National Honors Society
Ping Pong (table tennis)
Tiddlywinks
Student Government
Acting
Art
Xem tất cả

Thông tin liên hệ

804-758-2306 ext. 122
admission@christchurchschool.org
Nổi bật
Trường nội trú
Episcopal High School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Madeira School United States Flag

Hỏi đáp về Christchurch School

01.
Các thông tin cơ bản về trường Christchurch School.
Christchurch School là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Virginia Beach, Bang Virginia, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1921, và hiện có khoảng 230 học sinh, với khoảng 30.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.christchurchschool.org.
02.
Trường Christchurch School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Christchurch School cung cấp 24 môn AP.

Trường Christchurch School cũng có 77% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
03.
Học sinh trường Christchurch School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Northwestern University, Dartmouth College, Rice University, University of California: Los Angeles và Emory University.
04.
Yêu cầu tuyển sinh của Christchurch Schoolbao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Christchurch Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá (chẳng hạn như TOEFL và SSAT), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
05.
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Christchurch School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Christchurch School cho năm 2024 là $64,500 , trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@christchurchschool.org .
06.
Trường Christchurch School toạ lạc tại đâu?
Trường Christchurch School toạ lạc tại bang Bang Virginia , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Virginia Beach, có khoảng cách chừng 59. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Virginia Beach Airport làm điểm di chuyển.
07.
Mức độ phổ biến của trường Christchurch School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Christchurch School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 139 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Christchurch School cũng được 173 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
08.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Christchurch School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Christchurch School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Christchurch School tại địa chỉ: http://www.christchurchschool.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 804-758-2306 ext. 122.
09.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Christchurch School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: St. Margaret's School,

Thành phố chính gần trường nhất là Virginia Beach. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Virginia Beach.
10.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Christchurch School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Christchurch School là B+.

Đánh giá theo mục của trường Christchurch School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A- Học thuật
B- Ngoại khóa
C Cộng đồng
A- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Virginia Beach là một thành phố ven biển thuộc vùng đông nam Virginia, nằm ở điểm giao của vịnh Chesapeake với Đại Tây Dương. Lối đi bộ lót ván dài 3 dặm trải dài dọc bờ biển. Công viên tiểu bang First Landing bên bờ vịnh đánh dấu sự xuất hiện của thực dân Jamestown đến từ Anh vào năm 1607. Thủy cung Virginia & Trung tâm Khoa học Hàng hải tái hiện lại cuộc sống dưới đại dương với các loài cá mập, cá đuối và rùa biển trong môi trường sống toàn cầu.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 1,752
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 17%
Sân bay lân cận Sân bay Virginia Beach

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
()