| Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
|---|---|---|
| #1 | Học phí & Phí nhập học | $71,935 Bắt buộc |
| #2 | Lệ phí chung | $1,500 Bắt buộc |
| #3 | Chi phí Sinh viên quốc tế | $875 Bắt buộc |
| #4 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
| #5 | Sách | Bao gồm |
| Tổng chi phí: | $74,310 |
| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| Art #3 | Rhode Island School of Design | 1 |
| #5 | Yale University | 1 |
| LAC #1 | Williams College | 1 |
| #8 | University of Pennsylvania | 1 |
| #9 | Johns Hopkins University | 1 |
| #13 | Dartmouth College | 1 |
| #14 | Washington University in St. Louis | 1 |
| #21 | Emory University | 1 |
| #22 | University of California: Berkeley | 1 |
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
|
Advanced Topics in Math
|
Advanced Topics in Research
|
|
Infectious Diseases
|
Music Independent Study
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Squash Bóng quần
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Model United Nations
|
Peer Tutors
|
|
Social Committee
|
The Beacon Student Newspaper
|
|
Dessert Club
|
Environmental Club
|
|
Model United Nations
|
Peer Tutors
|
|
Social Committee
|
The Beacon Student Newspaper
|
|
Dessert Club
|
Environmental Club
|
|
Mind & Market Club
|
Operation Smile
|
|
Red Cross Club
|
Ski Club
|
|
Yoga Club
|
Agriculture Club
|
|
Altar Servers
|
Arscientia science magazine
|
|
Art Club
|
Astronomy Club
|
|
Badminton Club
|
Biology Club
|
|
Chemistry Club
|
Chess Club
|
|
Clothe-a-Child
|
Community Service
|
|
Culinary Arts Club
|
Debate Club
|
|
Engineering Club
|
Film Club
|
|
Futsol Club
|
Green Chemistry Club
|
|
International Student Leaders
|
Lectio Divina
|
|
Lectors
|
Lourdes Trip
|
|
Mental Health Club
|
Oxford Trip
|
|
Photography Club
|
Pickleball Club
|
|
Prefects
|
Red Key
|
|
Robotics Club
|
Rome Trip
|
|
Science Magazine (Arscientia)
|
Service Trip to Arizona
|
|
Spiritual Life
|
Sports Broadcasting
|
|
Sports Medicine
|
Student Council
|
|
Sunday Soccer Club
|
Table Tennis Club
|
|
The Raven literary magazine
|
Yearbook
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Band Ban nhạc
|
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Band Ban nhạc
|
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Singing Ca hát
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
|
Art Nghệ thuật
|
Writing Môn viết
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
|
Yearbook
|