 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
														| Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí | 
|---|---|---|
| #1 | Học phí & Phí nhập học | $68,500 Bắt buộc | 
| #2 | Chi phí Sinh viên quốc tế | Bao gồm | 
| #3 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc | 
| #4 | Sách | $400 ~ $500 Bắt buộc | 
| Tổng chi phí: | $68,900 ~ $69,000 | 
| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #9 | Duke University | 2 | 
| #14 | Washington University in St. Louis | 1 | 
| #17 | Cornell University | 1 | 
| #25 | University of Virginia | 2 | 
| #28 | University of Florida | 1 | 
| #28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 7 | 
| #28 | Wake Forest University | 1 | 
| #34 | University of California: San Diego | 1 | 
| #38 | Georgia Institute of Technology | 1 | 
| 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 | 
								Biology  Sinh học 							 | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
| 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 | 
								Biology  Sinh học 							 | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
| 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
								Statistics  Thống kê 							 | 
| 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								Computer Science Principles  Nguyên lý khoa học máy tính 							 | 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 | 
| 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
								Macroeconomics  Kinh tế vĩ mô 							 | 
| Advanced Studies: Differential Equations | Advanced Studies: Linear Algebra | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
| 
								Golf  Gôn 							 | 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
| 
								Golf  Gôn 							 | 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Swimming  Bơi lội 							 | 
| 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
| 
								Hiking  Đi bộ đường dài 							 | 
								Kayaking  Chèo thuyền kayak 							 | 
| 
								Outdoor program  Chương trình ngoài trời 							 | 
								Wrestling  Đấu vật 							 | 
| 
								Mountain Biking  Xe đạp địa hình 							 | 
| 
							Triple Threat Club
						 | 
							The Angelus (Yearbook)
						 | 
| 
							Boy Scouts of America
						 | 
							Chinese Club
						 | 
| 
							Christ School Fishing Club
						 | 
							Environmental Club
						 | 
| 
							Triple Threat Club
						 | 
							The Angelus (Yearbook)
						 | 
| 
							Boy Scouts of America
						 | 
							Chinese Club
						 | 
| 
							Christ School Fishing Club
						 | 
							Environmental Club
						 | 
| 
							Film Club
						 | 
							Habitat for Humanity
						 | 
| 
							Investment Club
						 | 
							Kayak Club/Christ School Stoutters
						 | 
| 
							Notes from the Soul
						 | 
							Physics Club
						 | 
| 
							Pickers
						 | 
							Rotary Interact Club
						 | 
| 
							Skeet Club
						 | 
							Struan
						 | 
| 
							Student Activities Committee
						 | 
							Supper Club
						 | 
| 
							Toastmasters
						 | 
							YoungLife
						 | 
| 
							Lego Club
						 | 
							Cooking and Nutrition Club
						 | 
| 
							FCA
						 | 
| 
							Choir  Dàn đồng ca  						 | 
							Music  Âm nhạc  						 | 
| 
							Art History  Lịch sử mỹ thuật  						 | 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 | 
| 
							Studio Art  Nghệ thuật phòng thu  						 | 
							Acting  Diễn xuất  						 | 
| 
							Choir  Dàn đồng ca  						 | 
							Music  Âm nhạc  						 | 
| 
							Art History  Lịch sử mỹ thuật  						 | 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 | 
| 
							Studio Art  Nghệ thuật phòng thu  						 | 
							Acting  Diễn xuất  						 | 
| 
							Drawing  Hội họa  						 | 
							Graphic Design  Thiết kế đồ họa  						 | 
| 
							2D Art  Nghệ thuật 2D  						 | 
							3D Art  Nghệ thuật 3D  						 |