 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
														| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| Brock University | 1 + | |
| McMaster University | 1 + | |
| Ryerson University | 1 + | |
| Trent University | 1 + | |
| University of Toronto | 1 + | |
| University of Waterloo | 1 + | |
| York University | 1 + | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Physics 2  Vật lý 2 							 | 
								Physics C: Electricity and Magnetism  Vật lý C: Điện từ học 							 | 
| 
								Physics C: Mechanics  Vật lý C: Cơ khí 							 | 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
| 
								Statistics  Thống kê 							 | 
								Comparative Government and Politics  Chính phủ và chính trị học so sánh 							 | 
| 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 | 
								Human Geography  Địa lý và con người 							 | 
| 
								Macroeconomics  Kinh tế vĩ mô 							 | 
								Microeconomics  Kinh tế vi mô 							 | 
| 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
								World History  Lịch sử thế giới 							 | 
| 
								IB English A: Language and Literature (SL) 
								 IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học 							 | 
								IB French (SL) 
								 IB Tiếng Pháp 							 | 
| 
								IB Business and Management (HL) 
								 IB Kinh doanh và quản lý 							 | 
								IB Philosophy (HL) 
								 IB Triết học 							 | 
| 
								IB Chemistry (HL) 
								 IB Hóa học 							 | 
								IB Environmental Systems and Societies  
								 IB Hệ thống môi trường và xã hội 							 | 
| 
								IB English A: Language and Literature (SL) 
								 IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học 							 | 
								IB French (SL) 
								 IB Tiếng Pháp 							 | 
| 
								IB Business and Management (HL) 
								 IB Kinh doanh và quản lý 							 | 
								IB Philosophy (HL) 
								 IB Triết học 							 | 
| 
								IB Chemistry (HL) 
								 IB Hóa học 							 | 
								IB Environmental Systems and Societies  
								 IB Hệ thống môi trường và xã hội 							 | 
| 
								IB Analysis and Approaches  
								 IB Lý thuyết toán học 							 | 
								IB Applications and Interpretations  
								 IB Toán ứng dụng 							 | 
| 
								Badminton  Cầu lông 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Table Tennis  Bóng bàn 							 | 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
| 
								Badminton  Cầu lông 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Table Tennis  Bóng bàn 							 | 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
| 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
| 
							Perfect Council
						 | 
							Math Tutoring
						 | 
| 
							Choir
						 | 
							Prom Club
						 | 
| 
							English Tutoring
						 | 
							Model UN
						 | 
| 
							Perfect Council
						 | 
							Math Tutoring
						 | 
| 
							Choir
						 | 
							Prom Club
						 | 
| 
							English Tutoring
						 | 
							Model UN
						 | 
| 
							Painting Club
						 | 
							Euclid Math Contest
						 | 
| 
							ESL Tutoring
						 | 
							Physics/Science Club
						 | 
| 
							School Band
						 | 
							Business Club
						 | 
| 
							Chess club,Art Club
						 | 
							Zumba/Meditation
						 | 
| 
							Athletic Council
						 | 
| 
							Drama  Kịch sân khấu  						 | 
							Music  Âm nhạc  						 |