| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| Art #2 | California Institute of the Arts | 1 + |
| Art #18 | Columbia College Chicago | 1 + |
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
| #25 | University of Michigan | 1 + |
| #25 | University of Southern California | 1 + |
| #38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
| #62 | Syracuse University | 1 + |
| #62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
| #72 | American University | 1 + |
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Textile Dệt may
|
Art Nghệ thuật
|