| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #2 | Columbia University | 1 + |
| #2 | Harvard College | 1 + |
| #5 | Yale University | 1 + |
| #6 | University of Chicago | 1 + |
| #17 | Cornell University | 1 + |
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
| #22 | University of California: Berkeley | 1 + |
| #25 | University of Virginia | 1 + |
| #28 | New York University | 1 + |
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Climbing Leo núi đá
|
Cricket Bóng gậy
|
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Climbing Leo núi đá
|
Cricket Bóng gậy
|
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Netball Bóng lưới
|
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Squash Bóng quần
|
|
Strength and Conditioning Luyện tập thể lực
|
Swimming Bơi lội
|
|
Tennis Quần vợt
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
Jewelry Design Thiết kế trang sức
|
Textile Dệt may
|
|
Architecture Kiến trúc
|
Design Thiết kế
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Jewelry Design Thiết kế trang sức
|
Textile Dệt may
|
|
Architecture Kiến trúc
|
Design Thiết kế
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Jazz Band
|
|
Music Âm nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
|
Percussion Bộ gõ
|
Singing Ca hát
|
|
Songwriting Sáng tác
|
String Đàn dây
|
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
|
Rock Nhạc Rock
|