| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #7 | Johns Hopkins University | 1 + |
| #10 | Duke University | 1 + |
| #10 | Northwestern University | 1 + |
| #12 | Dartmouth College | 1 + |
| #15 | Rice University | 1 + |
| #25 | University of Michigan | 1 + |
| #34 | University of California: Irvine | 1 + |
| #36 | Boston College | 1 + |
| #38 | University of Texas at Austin | 1 + |
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Book club
|
Debate
|
|
Jr. Beta
|
King’s Harvesters Gardening club
|
|
National Honors Society
|
Scholar’s Bowl
|
|
Book club
|
Debate
|
|
Jr. Beta
|
King’s Harvesters Gardening club
|
|
National Honors Society
|
Scholar’s Bowl
|
|
Yearbook
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Art Nghệ thuật
|