| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| Art #1 | School of the Art Institute of Chicago | 1 + |
| #2 | Columbia University | 1 + |
| Art #3 | Rhode Island School of Design | 1 + |
| Art #5 | California College of the Arts | 1 + |
| Art #8 | Pratt Institute | 1 + |
| Art #9 | Massachusetts College of Art and Design | 1 + |
| LAC #2 | Amherst College | 1 + |
| #23 | University of Michigan | 1 + |
| #25 | University of Virginia | 1 + |
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
|
Softball Bóng mềm
|
Tai Chi Thái cực quyền
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
|
Softball Bóng mềm
|
Tai Chi Thái cực quyền
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yoga Yoga
|
|
Gay Straight Alliance
|
International Club
|
|
Mock Trial
|
No Place for Hate
|
|
Rocketry Club
|
Student Ambassadors
|
|
Gay Straight Alliance
|
International Club
|
|
Mock Trial
|
No Place for Hate
|
|
Rocketry Club
|
Student Ambassadors
|
|
Student Government
|
Yearbook
|
|
Drama Club
|
Guitar Ensemble
|
|
Jazz Band
|
Vocal Music
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Performing Biểu diễn
|
Vocal Thanh nhạc
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Performing Biểu diễn
|
Vocal Thanh nhạc
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
|
Video Truyền hình
|