Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | Northwestern University | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 |
#30 | New York University | 1 |
#30 | University of Florida | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 11 |
#63 | Lawrence University | 1 |
#97 | University of Delaware | 1 |
#103 | Clark University | 1 |
#103 | Miami University: Oxford | 1 |
#103 | Temple University | 1 |
#133 | University of Dayton | 4 |
#133 | University of Kentucky | 1 |
#143 | University of Cincinnati | 3 |
#147 | Wittenberg University | 1 |
#182 | Belmont University | 1 |
#182 | Ohio University | 1 |
#212 | Kent State University | 10 |
LAC #44 | Denison University | 1 |
#285 | University of Toledo | 1 |
#317 | Walsh University | 2 |
Baldwin Wallace University | 2 | |
Bowling Green State University: Firelands College | 2 | |
Clark Atlanta University | 1 | |
Cleveland State University | 3 | |
Franciscan University of Steubenville | 1 | |
John Carroll University | 2 | |
Kent State University: Ashtabula | 1 | |
Malone University | 1 | |
Northwood University: Florida | 1 | |
Notre Dame College-Cleveland-OH | 1 | |
Ohio State University: Mansfield Campus | 1 | |
Ohio State University: Newark Campus | 1 | |
Prairie View A&M University | 1 | |
Salem International University | 1 | |
Stark State College | 8 | |
University of Akron | 11 | |
University of Mount Union | 1 | |
Ursuline College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 47 | 20 | ||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 | |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 | |
#28 | University of Florida | 1 | 1 | |
#35 | New York University | 1 | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 11 | 16 | 27 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 | 1 | |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 | |
#86 | Clemson University | 1 | 1 | |
#89 | Temple University | 1 | 1 | |
#133 | University of Dayton | 4 | 4 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | |
#142 | University of Cincinnati | 3 | 3 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 | |
#159 | University of Kentucky | 1 | 1 | |
#178 | Ohio University | 1 | 1 | |
#227 | Kent State University | 10 | 10 | |
#236 | Belmont University | 1 | 1 | |
#320 | Cleveland State University | 3 | 3 | |
#352 | Walsh University | 2 | 2 | |
#361 | Clark Atlanta University | 1 | 1 | |
Prairie View A&M University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 1 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | |
#39 | Denison University | 1 | 1 | |
#75 | Lawrence University | 1 | 1 | |
#152 | Wittenberg University | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus BC Giải tích BC
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
Baseball Bóng chày
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academic Challenge Team
|
Art Club
|
Book Club
|
Chinese Club
|
Creative Writing Club/Power of the Pen
|
Environmental Conservation Club
|
Academic Challenge Team
|
Art Club
|
Book Club
|
Chinese Club
|
Creative Writing Club/Power of the Pen
|
Environmental Conservation Club
|
E-Sports
|
French Club
|
Fun in Engineering
|
Future Medics
|
Journalism
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Model United Nations
|
Green Street Elite (Spirit Squad)
|
Tech Team
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Symphony Âm nhạc giao hưởng
|