Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 |
#2 | Harvard College | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
LAC #17 | Barnard College | 1 |
Imperial College London | 1 | |
King's College London | 1 | |
London College of Fashion | 1 | |
London School of Economics and Political Science | 1 | |
Manchester University | 1 | |
McGill University | 1 | |
Parsons The New School for Design | 1 | |
Queen's University | 1 | |
University College London | 1 | |
University of Alberta | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of Cambridge | 1 | |
University of Ottawa | 1 | |
University of Oxford | 1 | |
University of Toronto | 1 | |
University of Victoria | 1 | |
University of Waterloo | 1 | |
Western University | 1 | |
York University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022-2024 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 19 | ||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 | |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 | 1 | |
#105 | American University | 1 | 1 | |
#115 | University of New Hampshire | 1 | 1 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 | |
#151 | DePaul University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022-2024 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 1 | ||
#11 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#167 | The King's College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022-2024 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 11 | ||
#1 | University of Toronto | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | |
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#4 | McMaster University | 1 | 1 | |
#5 | University of Alberta | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#8 | University of Ottawa | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#9 | University of Waterloo | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#10 | Western University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#11 | Simon Fraser University | 1 | 1 | |
#13 | University of Victoria | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#16 | Queen's University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#17 | York University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#19 | University of Guelph | 1 | 1 | |
#25 | Ryerson University | 1 | 1 | |
#33 | Brock University | 1 | 1 | |
#35 | Trent University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022-2024 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 0 | ||
#1 | University of Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | |
#2 | University of Cambridge | 1 trúng tuyển | 1 | |
#3 | University College London | 1 trúng tuyển | 1 | |
#4 | Imperial College London | 1 trúng tuyển | 1 | |
#6 | King's College London | 1 trúng tuyển | 1 | |
#25 | London School of Economics and Political Science | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Human Geography Địa lý và con người
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
Aquatics Thể thao dưới nước
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Rowing Chèo thuyền
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Aquatics Thể thao dưới nước
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Rowing Chèo thuyền
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art Club
|
Dance Club
|
Model UN Club
|
Peer Tutoring
|
Student Council
|
Robotics
|
Art Club
|
Dance Club
|
Model UN Club
|
Peer Tutoring
|
Student Council
|
Robotics
|
Leadership
|
First Scholars Club
|
STEM Club
|
Environmental Green Club
|
DEI (Diversity
|
Equity
|
Inclusion)
|
Journalism and Writing Club
|
GSA Club
|
Photography
|
First Tech Challenge Club
|
Debate Club
|
FIRST LEGO League
|
Glee Club
|
Drama Club
|
Yoga Club
|
Service and Kindness Outreach Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Writing Môn viết
|