| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #2 | Harvard College | 1 + | 
| Art #5 | California College of the Arts | 1 + | 
| #5 | Yale University | 1 + | 
| Art #6 | Art Center College of Design | 1 + | 
| #6 | Stanford University | 1 + | 
| Art #8 | Pratt Institute | 1 + | 
| #9 | Duke University | 1 + | 
| #9 | Northwestern University | 1 + | 
| Art #10 | School of Visual Arts | 1 + | 
| 
														 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 
													 | 
												
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
												
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
												
														 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 
													 | 
												
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
												
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
												
														 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
																	
| 
														 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
												
														 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Human Geography  Địa lý và con người 							 
													 | 
												
														 
								Macroeconomics  Kinh tế vĩ mô 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Microeconomics  Kinh tế vi mô 							 
													 | 
												
														 
								Physics 1  Vật lý 1 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Psychology  Tâm lý học 							 
													 | 
												
														 
								Statistics  Thống kê 							 
													 | 
																	
| 
														 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 
													 | 
												
														 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Physics C: Electricity and Magnetism  Vật lý C: Điện từ học 							 
													 | 
												
														 
								Physics C: Mechanics  Vật lý C: Cơ khí 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 
													 | 
												
														 
								Studio Art: Drawing  Studio Art: Hội họa 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
												
														 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Baseball  Bóng chày 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
												
														 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Soccer  Bóng đá 							 
													 | 
												
														 
								Softball  Bóng mềm 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Baseball  Bóng chày 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
												
														 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Soccer  Bóng đá 							 
													 | 
												
														 
								Softball  Bóng mềm 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 
													 | 
												 
| 
						 
							Anime Club
						 
					 | 
										
						 
							Art Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Associated Student Body
						 
					 | 
										
						 
							Badminton Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Band
						 
					 | 
										
						 
							Chess and Card Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Anime Club
						 
					 | 
										
						 
							Art Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Associated Student Body
						 
					 | 
										
						 
							Badminton Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Band
						 
					 | 
										
						 
							Chess and Card Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Chinese Culture Club
						 
					 | 
										
						 
							Choir
						 
					 | 
														
| 
						 
							Dance Club
						 
					 | 
										
						 
							Engineering Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Fashion Club
						 
					 | 
										
						 
							Financial Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Food and Culture Club
						 
					 | 
										
						 
							Investment Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Korean Culture Club
						 
					 | 
										
						 
							Link Crew
						 
					 | 
														
| 
						 
							Modeling Club
						 
					 | 
										
						 
							Multimedia Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Music Club
						 
					 | 
										
						 
							Percussion
						 
					 | 
														
| 
						 
							Psychology Club
						 
					 | 
										
						 
							Student Leadership Council
						 
					 | 
														
| 
						 
							Yearbook Anime Club
						 
					 | 
										
						 
							Art Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Badminton Club
						 
					 | 
										
						 
							Band
						 
					 | 
														
| 
						 
							Choir
						 
					 | 
										
						 
							Dance Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Fashion Club
						 
					 | 
										
						 
							Financial Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Link Crew
						 
					 | 
										
						 
							Modeling Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Music Club
						 
					 | 
										
						 
							Percussion
						 
					 | 
														
| 
						 
							Yearbook
						 
					 | 
										
						 
							Associated Student Body
						 
					 | 
														
| 
						 
							Chess and Card Club
						 
					 | 
										
						 
							Chinese Culture Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Engineering Club
						 
					 | 
										
						 
							Food and Culture Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Investment Club
						 
					 | 
										
						 
							Korean Culture Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Multimedia Club
						 
					 | 
										
						 
							Psychology Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Student Leadership Council
						 
					 | 
										 
| 
						 
							Choir  Dàn đồng ca  						 
					 | 
										
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Percussion  Bộ gõ  						 
					 | 
										
						 
							Graphic Design  Thiết kế đồ họa  						 
					 | 
														
| 
						 
							Video Production  Sản xuất video  						 
					 | 
										
						 
							Art  Nghệ thuật  						 
					 |