Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $78,650 |
#2 | Học phí trung học | $2,000 Bắt buộc |
#3 | Chi phí Sinh viên quốc tế | $2,000 Bắt buộc |
#4 | Công nghệ | $650 Bắt buộc |
#5 | Bảo hiểm sức khỏe | $2,300 Bắt buộc |
#6 | Sách | Bắt buộc |
#7 | Ăn uống | Bao gồm |
Tổng chi phí: | $85,600 |
Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | Stanford University | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 3 |
LAC #4 | Pomona College | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 3 |
#23 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Virginia | 2 |
#28 | New York University | 7 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
IDC - Interdisciplinary Design & Creation
|
Geometry Honors
|
Algebra 2 Honors
|
Precalculus Honors
|
Biology Honors
|
Chemistry Honors
|
IDC - Interdisciplinary Design & Creation
|
Geometry Honors
|
Algebra 2 Honors
|
Precalculus Honors
|
Biology Honors
|
Chemistry Honors
|
English 10 Honors
|
Modern World History Honors
|
Contemporary Global History Honors
|
Media Studies (for Filmmaking) Honors
|
Screenwriting Honors
|
Game Programming Honors
|
Game Design and Production Honors
|
Media Studies (for Game Design) Honors
|
Theatre Honors
|
Dance Honors
|
Visual Arts Honors
|
Ceramics Honors
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Softball Bóng mềm
|
Asian Student Association
|
Black Student Union
|
Queer Student Union
|
Baking Club
|
Camera Crew
|
Card Club
|
Asian Student Association
|
Black Student Union
|
Queer Student Union
|
Baking Club
|
Camera Crew
|
Card Club
|
Chinese Calligraphy Club
|
Cheese Club
|
Colorful Connections Club
|
Civic Leaders of America
|
Creative Writing Club
|
Debate Club
|
Food & Culture Club
|
Finer Strings Club
|
Enlighten
|
Empower & Inspire
|
Green Team
|
Interact Club
|
Mahjong Club
|
Math Team
|
Minecraft Appreciation Club
|
MTG Club
|
Philosophy Club
|
Pickle Ball Club
|
Poetry Club
|
Programming Club
|
ROCK Band Club
|
SD History Club
|
SD Jesus Club
|
SDTV
|
Sci-Fi and Fantasy Club
|
Sinfonia and Creative Media Club
|
Speech and Performance Club
|
Young Artist Studio
|
Jewish Student Union
|
Multi-Cultural Club
|
Neurodiversity Affinity Group
|
Latino Affinity Group
|
Student Council
|
Student Ambassadors
|
Model United Nations
|
National Honor Society
|
Yearbook
|
Youth Wellness Council
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Ballet Múa ba lê
|
Voice Thanh nhạc
|
2D Design Thiết kế 2D
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Film Production Sản xuất phim
|
Visual Arts
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|