 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
														| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #18 | University of Notre Dame | 1 + | 
| #20 | University of California: Berkeley | 1 + | 
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 
| LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + | 
| #32 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 
| #34 | University of California: Irvine | 1 + | 
| #34 | University of California: San Diego | 1 + | 
| #38 | University of California: Davis | 1 + | 
| #44 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 
| 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
								Biology  Sinh học 							 | 
| 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Statistics  Thống kê 							 | 
| 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
								Biology  Sinh học 							 | 
| 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Statistics  Thống kê 							 | 
| 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
| 
								World History  Lịch sử thế giới 							 | 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 | 
| 
								Studio Art: 3-D Design  Studio Art: Thiết kế 3-D 							 | 
								Studio Art: Drawing  Studio Art: Hội họa 							 | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Softball  Bóng mềm 							 | 
| 
								Swimming  Bơi lội 							 | 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
| 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
| 
								Water Polo  Bóng nước 							 | 
								Wrestling  Đấu vật 							 | 
| 
							American Justice Club
						 | 
							Black Student Union
						 | 
| 
							Disney Club
						 | 
							Drama Club
						 | 
| 
							Filipino Club
						 | 
							Foodie Club
Latino Club
						 | 
| 
							American Justice Club
						 | 
							Black Student Union
						 | 
| 
							Disney Club
						 | 
							Drama Club
						 | 
| 
							Filipino Club
						 | 
							Foodie Club
Latino Club
						 | 
| 
							National Honor Society
						 | 
							Philosophy Club.Ping Pong Club
						 | 
| 
							S.O.A.R. Club
						 | 
| 
							Band  Ban nhạc  						 | 
							Choir  Dàn đồng ca  						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 | 
							Studio Production  Sản xuất phòng thu  						 | 
| 
							Band  Ban nhạc  						 | 
							Choir  Dàn đồng ca  						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 | 
							Studio Production  Sản xuất phòng thu  						 | 
| 
							Art  Nghệ thuật  						 |