| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 + |
| CSU Monterey | 0 + | |
| #9 | Duke University | 1 + |
| #13 | Dartmouth College | 1 + |
| #19 | University of Notre Dame | 1 + |
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
| #22 | University of California: Berkeley | 1 + |
| #27 | University of Southern California | 1 + |
| #28 | New York University | 1 + |
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
ARK: Acts of Random Kindness
|
American Red Cross Club
|
|
Band Slam
|
Board Gaming Club
|
|
Chess Club
|
Culinary Exploration Club
|
|
ARK: Acts of Random Kindness
|
American Red Cross Club
|
|
Band Slam
|
Board Gaming Club
|
|
Chess Club
|
Culinary Exploration Club
|
|
EAC: Environmental Awareness Club
|
Fandomania
|
|
FASO: Filipino American Student Organization
|
Feeding America
|
|
Habitat for Humanity
|
Interact
|
|
Latinos Unidos
|
Model UN
|
|
Musical Theatre Society
|
SIMS: Students in Medical Studies
|
|
STEAM Society
|
Table Tennis
|
|
Tales to Tell
|
USs
|
|
Vocal Rush
|
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
|
Percussion Bộ gõ
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
|
Percussion Bộ gõ
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
|
Illustration Hình minh họa
|
Painting Hội họa
|
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Design Thiết kế
|
|
Publishing Xuất bản
|