| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 
| #14 | Washington University in St. Louis | 1 + | 
| #23 | University of Michigan | 1 + | 
| #25 | University of Virginia | 1 + | 
| #28 | Wake Forest University | 1 + | 
| LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + | 
| #38 | University of California: Davis | 1 + | 
| #42 | Tulane University | 1 + | 
| #42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 
| 
														 
								Chinese Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc 							 
													 | 
												
														 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Latin  Tiếng Latin 							 
													 | 
												
														 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Spanish Literature and Culture  Văn học và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
												
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Chinese Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc 							 
													 | 
												
														 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Latin  Tiếng Latin 							 
													 | 
												
														 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Spanish Literature and Culture  Văn học và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
												
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
												
														 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Physics C: Mechanics  Vật lý C: Cơ khí 							 
													 | 
												
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 
													 | 
												
														 
								Computer Science Principles  Nguyên lý khoa học máy tính 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Statistics  Thống kê 							 
													 | 
												
														 
								Comparative Government and Politics  Chính phủ và chính trị học so sánh 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Macroeconomics  Kinh tế vĩ mô 							 
													 | 
												
														 
								Psychology  Tâm lý học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 
													 | 
												
														 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								World History  Lịch sử thế giới 							 
													 | 
												
														 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 
													 | 
												
														 
								Music Theory  Lý thuyết âm nhạc 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 
													 | 
												
														 
								Studio Art: Drawing  Studio Art: Hội họa 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Badminton  Cầu lông 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Crew  Đua thuyền 							 
													 | 
												
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 
													 | 
												
														 
								Golf  Gôn 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Badminton  Cầu lông 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Crew  Đua thuyền 							 
													 | 
												
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 
													 | 
												
														 
								Golf  Gôn 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 
													 | 
												
														 
								Soccer  Bóng đá 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Softball  Bóng mềm 							 
													 | 
												
														 
								Squash  Bóng quần 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Swimming  Bơi lội 							 
													 | 
												
														 
								Tennis  Quần vợt 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Track and Field  Điền kinh 							 
													 | 
												
														 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 
													 | 
																	
| 
						 
							American Sign Language Club
						 
					 | 
										
						 
							Books from Bears
						 
					 | 
														
| 
						 
							Community Reads
						 
					 | 
										
						 
							Criminal Minds Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							CyberPatriot Club
						 
					 | 
										
						 
							Destination Imagination
						 
					 | 
														
| 
						 
							American Sign Language Club
						 
					 | 
										
						 
							Books from Bears
						 
					 | 
														
| 
						 
							Community Reads
						 
					 | 
										
						 
							Criminal Minds Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							CyberPatriot Club
						 
					 | 
										
						 
							Destination Imagination
						 
					 | 
														
| 
						 
							Dungeons & Dragons (D&D) Club
						 
					 | 
										
						 
							Girl Up
						 
					 | 
														
| 
						 
							Honorary Ceramics Club
						 
					 | 
										
						 
							Improv Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							LivingInEquality
						 
					 | 
										
						 
							Med Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Mental Health Awareness Club
						 
					 | 
										
						 
							Model UN
						 
					 | 
														
| 
						 
							One Love Club
						 
					 | 
										
						 
							Peer Health
						 
					 | 
														
| 
						 
							Peer Mentors
						 
					 | 
										
						 
							Polar Bear Plunge Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Red Cross Club
						 
					 | 
										
						 
							REDSTV
						 
					 | 
														
| 
						 
							Robotics Club
						 
					 | 
										
						 
							Ronald McDonald Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Shark Tank Club,Sunrise Trischool,Technical Theater Club,Think Pink Society,Young Democrats Club
						 
					 | 
										
						 
							Young Filmmakers Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Young Progressives Club
						 
					 | 
										
						 
							Young Republicans Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Zen Club
						 
					 | 
										 
| 
						 
							Dance  Khiêu vũ  						 
					 | 
										
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Theater  Nhà hát  						 
					 | 
										
						 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 
					 | 
														
| 
						 
							Drawing  Hội họa  						 
					 | 
										
						 
							Sculpture  Điêu khắc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Dance  Khiêu vũ  						 
					 | 
										
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Theater  Nhà hát  						 
					 | 
										
						 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 
					 | 
														
| 
						 
							Drawing  Hội họa  						 
					 | 
										
						 
							Sculpture  Điêu khắc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Woodworking  Chế tác đồ gỗ  						 
					 | 
										
						 
							Acting  Diễn xuất  						 
					 | 
														
| 
						 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 
					 | 
										
						 
							Piano  Piano  						 
					 | 
														
| 
						 
							Theater Design  Thiết kế sân khấu  						 
					 | 
										
						 
							Fashion Design  Thiết kế thời trang  						 
					 | 
														
| 
						 
							Painting  Hội họa  						 
					 | 
										
						 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 
					 | 
														
| 
						 
							Studio Art  Nghệ thuật phòng thu  						 
					 | 
										
						 
							2D Art  Nghệ thuật 2D  						 
					 | 
														
| 
						 
							3D Art  Nghệ thuật 3D  						 
					 | 
										
						 
							Semiquavers  Nốt móc đôi  						 
					 |