Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Cornell University | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
LAC #35 | Mount Holyoke College | 1 |
LAC #36 | Pitzer College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | 8 | ||
#12 | Cornell University | 1 | 1 | 2 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | |
#17 | Rice University | 1 | 1 | 2 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | 2 |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | |
#35 | New York University | 1 | 1 | 2 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 | 2 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 | 2 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 | 1 | 2 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 2 | ||
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | 2 |
#39 | Pitzer College | 1 | 1 | 2 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
World History Lịch sử thế giới
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
国际戏剧俱乐部,环保俱乐部,合唱团。,乐队,学生会
|