| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #6 | University of Chicago | 1 + |
| #18 | Columbia University | 1 + |
| #18 | University of Notre Dame | 1 + |
| LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
| #38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
| #51 | Purdue University | 1 + |
| #51 | Spelman College | 1 + |
| #62 | Syracuse University | 1 + |
| #63 | Lawrence University | 1 + |
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Art Club
|
ATK Ministries
|
|
Business Club
|
Coffee Shop
|
|
Forensics
|
Family Groups
|
|
Art Club
|
ATK Ministries
|
|
Business Club
|
Coffee Shop
|
|
Forensics
|
Family Groups
|
|
Gaming Club
|
Lutheran Printing Services
|
|
National Honor Society
|
Milwaukee Rescue Mission
|
|
Pro-Wrestling Club
|
SHIELD Yearbook
|
|
Student Council
|
Snowboarding Club
|
|
Trapshooting Club
|
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Illustration Hình minh họa
|
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Illustration Hình minh họa
|
|
Painting Hội họa
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|