Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | Stanford University | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | California Institute of Technology | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#12 | Duke University | 1 + |
#14 | Vanderbilt University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
IB Business and Management
IB Kinh doanh và quản lý
|
IB Philosophy (SL)
IB Triết học
|
IB Psychology (SL)
IB Tâm lý học
|
IB Biology (HL)
IB Sinh học
|
IB Environmental Systems and Societies (SL)
IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Mathematics (SL)
IB Toán học
|
IB Business and Management
IB Kinh doanh và quản lý
|
IB Philosophy (SL)
IB Triết học
|
IB Psychology (SL)
IB Tâm lý học
|
IB Biology (HL)
IB Sinh học
|
IB Environmental Systems and Societies (SL)
IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Mathematics (SL)
IB Toán học
|
IB Film (SL,HL)
IB Phim điện ảnh
|
IB Theatre (SL)
IB Sân khấu
|
IB Visual Arts (SL,HL)
IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Theory of Knowledge
IB Lý thuyết nhận thức
|
IB English A: Language and Literature
IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB English A: Literature (HL)
IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB Chinese (SL,HL)
IB Tiếng Trung
|
IB Chinese ab Initio (SL)
IB Tiếng Trung sơ cấp
|
IB Spanish (HL)
IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Spanish ab Initio
IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB History of the Americas (HL)
IB Lịch sử nước Mỹ
|
IB Math Studies
IB Toán cơ bản
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Badminton Cầu lông
|
Art
|
Badminton Club
|
Key Club
|
Prep Plus
|
Red Cross
|
Robotics
|
Art
|
Badminton Club
|
Key Club
|
Prep Plus
|
Red Cross
|
Robotics
|
Speech & Debate
|
Student Government
|
Physics Club
|
Model United Nations
|
The Dessert Club
|
Travel Week
|
Visual and Performing Arts
|
Chess
|
Film Club
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Film Phim điện ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|