Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Columbia University | 2 |
#3 | Rhode Island School of Design | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 4 |
#9 | Duke University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#14 | Brown University | 2 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 |
#17 | Cornell University | 4 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
IB English A: Literature (SL,HL)
IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB Chinese ab Initio
IB Tiếng Trung sơ cấp
|
IB English (SL,HL)
IB Tiếng Anh
|
IB French ab Initio
IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB French B (SL)
IB Tiếng Pháp B
|
IB German (HL)
IB Tiếng Đức
|
IB English A: Literature (SL,HL)
IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB Chinese ab Initio
IB Tiếng Trung sơ cấp
|
IB English (SL,HL)
IB Tiếng Anh
|
IB French ab Initio
IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB French B (SL)
IB Tiếng Pháp B
|
IB German (HL)
IB Tiếng Đức
|
IB Language B
IB Ngôn ngữ B
|
IB Spanish ab Initio
IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Spanish B (SL)
IB Tiếng Tây Ban Nha B
|
IB Business and Management (HL)
IB Kinh doanh và quản lý
|
IB Economics (SL,HL)
IB Kinh tế học
|
IB Global Politics (SL,HL)
IB Chính trị toàn cầu
|
IB History (SL,HL)
IB Lịch sử
|
IB Psychology
IB Tâm lý học
|
IB Biology (SL,HL)
IB Sinh học
|
IB Chemistry (SL,HL)
IB Hóa học
|
IB Physics (SL,HL)
IB Vật lý
|
IB Analysis and Approaches (SL,HL)
IB Lý thuyết toán học
|
IB Mathematics (SL,HL)
IB Toán học
|
IB Music (SL,HL)
IB Âm nhạc
|
IB Theory of Knowledge
IB Lý thuyết nhận thức
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Strength and Conditioning Luyện tập thể lực
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Debate Team
|
Dwight-Englewood Political Discussion Club
|
Ethics Bowl Team
|
Model United Nations
|
Philosophy Club
|
Young Democrats Club
|
Debate Team
|
Dwight-Englewood Political Discussion Club
|
Ethics Bowl Team
|
Model United Nations
|
Philosophy Club
|
Young Democrats Club
|
Young Republicans Club
|
Marketing Club
|
Tour Guides
|
Student Government
|
EPIC
|
D-E Weather Safety & Forecasting Club
|
3D-Engineering
|
Science Olympiad
|
Astronomy Club
|
Environmental Club
|
Robotics Team (FIRST Tech Challenge)
|
Women in STEM Education (WISE)
|
Math Team
|
Molecular Gastronomy
|
TranquiliD-E
|
Sports Debate
|
Fantastic Books and Where to Find Them
|
Club Être
|
One Love
|
Cultural Cooking Club
|
Comedy Club
|
DECA
|
Stock Market Club
|
Pen Pals
|
Real Estate Club
|
Classics Club
|
Psych 101
|
D-E Rubix Cubes
|
French Culture Club
|
Chinese Culture Club
|
Hair Club
|
Asian Affinity
|
Black Affinity
|
Gender and Sexuality Association (GSA)
|
INSPIRE
|
JADE (Jewish Awareness at D-E)
|
Korean Culture Club
|
Latinx Affinity Group
|
Private: Multiracial Affinity Group
|
South Asian Culture Club
|
UNICEF Club
|
Special Needs Awareness Program (SNAP)
|
Girl Up
|
Community Outreach of Dwight-Englewood School (CODES)
|
Dwight-Englewood Fights Against Cancer (DEFAC)
|
For His Children
|
HOPE: Fashion with a Purpose
|
Red Cross
|
Teens Connected Community (TCC)
|
Promotional Arts Society
|
A Capella Club
|
Video Club
|
D-E Chamber
|
Music Society
|
Photography Club
|
Musicians of Dwight-Englewood(MODE)
|
Music Appreciation
|
Jazz Rock
|
Dance Club
|
Drama Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Voice Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Clay Đất sét
|
Painting Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Video Production Sản xuất video
|
Design Thiết kế
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|