Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 |
#30 | Boston College | 2 |
#41 | Boston University | 3 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
LAC #12 | Vassar College | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 2 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#75 | University of Delaware | 5 |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #37 | Lafayette College | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 |
Auburn University | 1 | |
Miami University--Oxford | 1 | |
Pennsylvania State University--University Park | 2 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 | |
University of Maryland--College Park | 1 | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 | |
Virginia Tech | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | ||
#18 | Columbia University | 1 | 1 |
#36 | Boston College | 2 | 2 |
#41 | Boston University | 3 | 3 |
#51 | Lehigh University | 1 | 1 |
#55 | University of Washington | 1 | 1 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#72 | Fordham University | 2 | 2 |
#89 | University of Delaware | 5 | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#13 | Vassar College | 1 | 1 |
#33 | College of the Holy Cross | 1 | 1 |
#39 | Lafayette College | 1 | 1 |
#51 | Dickinson College | 1 | 1 |
#61 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|