Or via social:
Admission office admission@darlingtonschool.org

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật A-
Ngoại khóa A
Cộng đồng B-
Đánh giá A
Thành lập vào năm 1905, Darlington School là trường trung học nội trú và bán trú đông giáo dục có lịch sử gần một thế kỷ, giảng dạy từ mẫu giáo đến lớp 12dự bị đến trung học phổ thông. Khẩu hiệu của trường là: Trí tuệ hơn kiến ​​thức; Phục vụ hơn bản thân; Danh dự hơn tất cả. Khuôn viên trường có diện tích 500 mẫu Anh, với môi trường xinh đẹp và giao thông thuận tiện. Trường thực hiện quy mô lớp học nhỏ, khác với các phương pháp giáo dục truyền thống, Darlington chú trọng hơn đến việc phát triển sự tự tin và khả năng độc lập của học sinh, đồng thời chuẩn bị nền tảng cho các em bước vào bậc học cao hơn. Hơn 400 học sinh của trường đến từ hơn 40 thành phố, hơn 20 tiểu bang, tạo thành đại gia đình Darlington. Trường cung cấp cho học sinh môi trường học tập ưu việt và cơ sở vật chất chất lượng cao. Trường còn có trung tâm hướng dẫn việc làm chuyên biệt, thiết kế kế hoạch học tập và việc làm phù hợp với sở thích và định hướng phát triển của từng học sinh.
Xem thêm
Trường Darlington School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School Darlington School

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$64400
Sĩ số học sinh
430
Học sinh quốc tế
20%
Tỷ lệ giáo viên cao học
76%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:9
Quỹ đóng góp
$60 Million
Số môn học AP
24
Điểm SAT
1260
Trường đồng giáo dục
Nội trú 9-12, PG

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2022-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#5 Yale University 1
#6 Stanford University 1
#9 Duke University 1
LAC #2 Amherst College 1
#14 Brown University 1
#14 Vanderbilt University 1
#14 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#17 Rice University 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#21 Emory University 1
#22 University of California: Berkeley 1
#23 University of Michigan 1
#25 Carnegie Mellon University 1
#25 University of Virginia 1
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 1
#28 University of California: Santa Barbara 1
#28 University of Florida 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of California: Irvine 1
#38 Georgia Institute of Technology 1
#38 University of California: Davis 1
LAC #8 Claremont McKenna College 1
#42 Brandeis University 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1
LAC #9 Middlebury College 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1
#48 University of Georgia 1
#49 Lehigh University 1
#49 Northeastern University 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Purdue University 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#55 University of Miami 1
LAC #11 United States Military Academy 1
LAC #11 Washington and Lee University 1
#57 Penn State University Park 1
#59 Syracuse University 1
#59 University of Washington 1
#63 George Washington University 1
#63 Worcester Polytechnic Institute 1
LAC #13 Davidson College 1
#68 Fordham University 1
#68 Texas A&M University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#75 Baylor University 1
#75 Clemson University 1
#75 Loyola Marymount University 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#79 American University 1
#79 North Carolina State University 1
#83 Elon University 1
#83 Howard University 1
#83 Stevens Institute of Technology 1
#83 Texas Christian University 1
#83 University of California: Riverside 1
SUNY University at Stony Brook 1
#93 University of Denver 1
#93 University of San Diego 1
#94 Hampden-Sydney College 1
Auburn University 1
#99 University of Oregon 1
#102 Hendrix College 1
#102 Hollins University 1
#103 Creighton University 1
#103 Drexel University 1
#103 University of California: Santa Cruz 1
#103 University of San Francisco 1
#104 University of California: Merced 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1
#111 Birmingham-Southern College 1
Arizona State University 1
#117 Rochester Institute of Technology 1
#117 University of South Carolina: Columbia 1
#118 Iowa State University 1
#120 Roanoke College 1
#122 University of Kansas 1
#124 Presbyterian College 1
#127 Seton Hall University 1
#127 University of Kentucky 1
#127 University of Oklahoma 1
#130 Eckerd College 1
#130 Illinois College 1
#136 Samford University 1
#136 University of La Verne 1
#137 George Mason University 1
#137 University of Alabama 1
#139 University of St. Thomas 1
#149 University of Mary Washington 1
#151 Colorado State University 1
#151 Florida International University 1
#151 University of Mississippi 1
#166 Kansas State University 1
#166 Mercer University 1
LAC #35 College of the Holy Cross 1
#182 Belmont University 1
#182 University of Houston 1
#182 University of Louisville 1
#194 Mississippi State University 1
#202 Florida Agricultural and Mechanical University 1
#202 Florida Institute of Technology 1
#202 University of North Carolina at Wilmington 1
#219 Hampton University 1
#219 Nova Southeastern University 1
#219 Texas Tech University 1
LAC #46 Furman University 1
#234 East Carolina University 1
#234 Georgia State University 1
#234 Pace University 1
LAC #50 The University of the South 1
#263 Montana State University 1
#263 Sam Houston State University 1
#263 Western Carolina University 1
LAC #55 Centre College 1
#299 Middle Tennessee State University 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Albany State University 1
Appalachian State University 1
Augusta University 1
Austin Peay State University 1
Berry College 1
Boise State University 1
Bridgewater College 1
Carson-Newman University 1
City University of New York: Brooklyn College 1
Clark Atlanta University 1
Cleary University 1
Coastal Carolina University 1
College of Charleston 1
Columbus State University 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1
Erskine College 1
Felician University 1
Flagler College 1
Florida Gulf Coast University 1
Florida Southern College 1
Gardner-Webb University 1
Georgia College and State University 1
Georgia Highlands College 1
Georgia Military College 1
Georgia Southern University 1
Greensboro College 1
High Point University 1
Husson University 1
Indiana University Kokomo 1
Ithaca College 1
Jacksonville State University 1
Jacksonville University 1
Kennesaw State University 1
King University 1
Lees-McRae College 1
Liberty University 1
Louisiana State University at Eunice 1
Lynn University 1
Mary Baldwin University 1
Maryville College 1
Middle Georgia State University 1
North Carolina Agricultural and Technical State University 1
Northland College 1
Norwich University 1
Oglethorpe University 1
Palm Beach Atlantic University 1
Parsons The New School for Design 1
Pfeiffer University 1
Queens University of Charlotte 1
Rhode Island College 1
Roger Williams University 1
Rollins College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Saint Leo University 1
Saint Michael's College 1
Savannah College of Art and Design 1
Southern Union State Community College 1
Stetson University 1
The Citadel 1
The King's College 1
tusculum university 1
United States Coast Guard Academy 1
University of Alabama in Huntsville 1
University of Alaska Anchorage 1
University of British Columbia 1
University of Colorado Denver 1
University of Dallas 1
University of Mount Olive 1
University of Nevada: Las Vegas 1
University of North Carolina at Asheville 1
University of North Carolina at Pembroke 1
University of North Georgia 1
University of South Carolina: Upstate 1
University of Tampa 1
University of Tennessee: Chattanooga 1
University of Texas at Arlington 1
University of Toronto 1
University of West Florida 1
Valdosta State University 1
Wells College 1
Wheaton College-Norton-MA 1
Wingate University 1
Young Harris College 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022-2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 116 89 70 75 28
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1
#3 Harvard College 1 1
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1
#7 Duke University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1 1 3
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 2 2 1 6
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 1 3
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 1 3
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 3 1 5
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1
#24 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 1 5
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1
#24 Emory University 1 trúng tuyển 2 1 4
#28 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#28 University of Florida 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#33 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 2 1 7
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#40 Tufts University 1 1
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 1 3
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#47 University of Georgia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6 17 1 26
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 4
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1
#47 Wake Forest University 1 1 2
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 2
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#49 Purdue University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 4
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#53 Case Western Reserve University 1 1
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#57 Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1
#60 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 2 3
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 2
#67 Villanova University 1 1
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#73 Tulane University 1 1 2
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 2
#82 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1
#83 University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#89 University of South Florida 1 trúng tuyển 2 3
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 2
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3 1 7
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 2 1 4
#98 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#103 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1
#104 University of California: Merced 1 trúng tuyển 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 2 6
#105 Saint Louis University 1 1
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1
#105 American University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#115 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#115 Howard University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 2 1 6
#118 Iowa State University 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1
#124 Florida International University 1 trúng tuyển 1
#124 Creighton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1 1 3
#124 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#133 University of Houston 1 trúng tuyển 1 2
#133 Elon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4 3 1 10
#142 University of Alabama at Birmingham 1 trúng tuyển 1 2
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1 2
#151 Michigan Technological University 1 1
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Rhode Island 1 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#159 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#163 University of St. Thomas 1 trúng tuyển 1
#170 University of La Verne 1 trúng tuyển 1
#170 Mercer University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 3 1 9
#170 Florida Agricultural and Mechanical University 1 trúng tuyển 1
#170 Kansas State University 1 trúng tuyển 1
#178 Ohio University 1 1
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 1
#185 Samford University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 2 6
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#195 East Carolina University 1 trúng tuyển 1
#195 University of Louisville 1 trúng tuyển 1
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 trúng tuyển 1
#216 Mississippi State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#216 Texas Tech University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#227 Western Carolina University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#227 Kent State University 1 1
#227 Georgia State University 1 trúng tuyển 1 1 3
#227 Nova Southeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#236 Belmont University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 1 1 6
#236 Lipscomb University 1 trúng tuyển 1
#249 Northern Arizona University 1 trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#249 Sam Houston State University 1 trúng tuyển 1
#260 Loyola University New Orleans 1 trúng tuyển 1
#269 Florida Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 2
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 trúng tuyển 1
#280 Texas State University 1 trúng tuyển 1
#280 Portland State University 1 trúng tuyển 1
#280 Hampton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#303 Montana State University 1 trúng tuyển 1
#304 Louisiana Tech University 1 trúng tuyển 1 2
#304 Florida Gulf Coast University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#304 Middle Tennessee State University 1 trúng tuyển 1 2
#320 Campbell University 1 trúng tuyển 1
#332 Marshall University 1 trúng tuyển 1
#332 Augusta University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#332 Boise State University 1 trúng tuyển 1
#332 Morgan State University 1 trúng tuyển 1 2
#352 Georgia Southern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4 4 10
#356 Gardner-Webb University 1 trúng tuyển 1 2
#361 Clark Atlanta University 1 trúng tuyển 1
#361 University of Montana 1 1
#361 Carson-Newman University 1 trúng tuyển 1
#361 Husson University 1 trúng tuyển 1
#376 Wingate University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#382 University of West Georgia 1 trúng tuyển 1 1 3
#382 Palm Beach Atlantic University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#390 Saint Leo University 1 trúng tuyển 1
University of the Cumberlands 1 trúng tuyển 1
Brenau University 1 trúng tuyển 1
Mary Baldwin University 1 trúng tuyển 1
University of Texas at Dallas 1 trúng tuyển 1 2
Grand Canyon University 1 trúng tuyển 1
Liberty University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Valdosta State University 1 trúng tuyển 1
Kennesaw State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 4 8
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022-2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 30 11 7 10 18
#1 Williams College 1 1
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1 2
#3 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1
#7 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1 2
#11 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1
#11 United States Military Academy 1 trúng tuyển 1
#16 Davidson College 1 trúng tuyển 1 2
#16 Harvey Mudd College 1 1
#21 Colgate University 1 trúng tuyển 1 1 3
#21 Haverford College 1 1
#21 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1 2
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1 2
#35 Franklin & Marshall College 1 1
#46 Furman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#46 Connecticut College 1 1
#51 Centre College 1 trúng tuyển 1
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#56 Rhodes College 1 trúng tuyển 1 2
#59 Wofford College 1 1
#59 Trinity University 1 trúng tuyển 1
#59 St. Lawrence University 1 1
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 trúng tuyển 1
#86 Beloit College 1 1
#93 Drew University 1 1
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1
#112 Hendrix College 1 trúng tuyển 1
#116 Hampden-Sydney College 1 trúng tuyển 1 2
#116 Saint Michael's College 1 trúng tuyển 1
#121 Transylvania University 1 1
#124 Hollins University 1 trúng tuyển 1
#124 Millsaps College 1 1
#124 Illinois College 1 trúng tuyển 1
#130 Roanoke College 1 trúng tuyển 1
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1 2
#135 Birmingham-Southern College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 1 5
#139 Presbyterian College 1 trúng tuyển 1 1 3
#139 University of North Carolina at Asheville 1 trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 trúng tuyển 1
#152 Wells College 1 trúng tuyển 1
#154 University of Mary Washington 1 trúng tuyển 1
#163 Oglethorpe University 1 trúng tuyển 1 2
#167 Bridgewater College 1 trúng tuyển 1 2
#167 The King's College 1 trúng tuyển 1
#172 Maryville College 1 trúng tuyển 1 2
Young Harris College 1 trúng tuyển 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022-2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 2 0 0 0 0
#1 University of Toronto 1 trúng tuyển 1
#2 University of British Columbia 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022-2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 0 0 0
#20 University of Exeter 1 trúng tuyển 1

Điểm AP

(2020)
Học sinh làm bài thi AP
242
Tổng số bài thi thực hiện
561
64%
33%
3%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(24)
Biology Sinh học
Environmental Science Khoa học môi trường
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Psychology Tâm lý học
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
World History Lịch sử thế giới
Biology Sinh học
Environmental Science Khoa học môi trường
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Psychology Tâm lý học
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
World History Lịch sử thế giới
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Computer Science A Khoa học máy tính A
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Human Geography Địa lý và con người
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(42)
Chess Club
Coosa International Tennis Academy
Coosa Junior Golf Academy
Darlington Diamonds (dance team)
Darlington Players
Fellowship of Christian Athletes
Chess Club
Coosa International Tennis Academy
Coosa Junior Golf Academy
Darlington Diamonds (dance team)
Darlington Players
Fellowship of Christian Athletes
Georgia Junior Academy of Science
Governor's Honors
House Senate
IMPACT International
International Thespians
Jabberwokk
Junior State of America
Ladies' Chorale
Lessons Academy
Math Team
Orchestra
Outdoor Club
Prefect Program
Scholar Bowl
SOAR
Soccer Academy
Spanish Club
Technology Club
The Darlingtones
The Darlingtonian
The Inkslinger
The Random Notes
Tiger Experts (admissions liaisons)
Young Democrats
Young Republicans
"D" Club
"Y" Cabinet
Concert Club
Environment Club
Fitness Club
Honor
Instrumental
Intramural Sports
Jazz Club
Show More (17 extracurriculars)Men's Chorale
Set Crew
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(11)
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Piano Piano
String Đàn dây
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Piano Piano
String Đàn dây
Vocal Thanh nhạc
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
Digital Art Nghệ thuật số
Media Phương tiện truyền thông
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Xem tất cả

Liên hệ Darlington School


Admission office
1.
Chọn tối đa 5 câu hỏi dành cho trường Dưới đây là 10 thắc mắc phổ biến mà phụ huynh học sinh thường hỏi

2.
Thông tin liên lạc FindingSchool sẽ chuyển yêu cầu của bạn đến trường Darlington School bằng tiếng Anh. Nhà trường có thể liên hệ lại với bạn qua thông tin:
Tên *
Điện thoại
Email *
(*) Thông tin bắt buộc

Liên kết đến trường

Nộp hồ sơ

Darlington School là thành viên của cổng nộp hồ sơ SAO (The Standard Application Online) . Bạn có thể nộp hồ sơ tuyển sinh đến trường qua liên kết dưới đây.

Thông tin chung

Năm thành lập: 1905
Khuôn viên: 500 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 49%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/15
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Đến Việt Nam phỏng vấn, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo 110
Mã trường:
TOEFL: 5326
SSAT: 2734
ISEE: 112585

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 14/07/2019
Ngôi trường rất đẹp, có một cái hồ lớn, trong đó có nuôi những con thiên nga trắng. Trường có chương trình học hè và hỗ trợ học tập, nên học sinh có bất kỳ nhu cầu nào về học tập đều được đáp ứng. Chỉ cần chăm chỉ, nhất định bạn sẽ đạt được thành tích cao.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 18/03/2018
Dalington là một ngôi trường rất ấm áp và giàu tình yêu thương, trẻ em hòa nhập với môi trường rất nhanh sau khi nhập học, một phần là nhờ sự quan tâm, yêu thương của các giáo viên, bạn cùng lớp và phụ huynh của trường. Con tôi rất vui vẻ và thành tích học tập cũng rất tốt, cháu tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa khác nhau, khiến phụ huynh cảm thấy rất yên tâm. Lúc đầu tôi cũng lo lắng về vị trí của trường, tháng 7 năm nay đã có chuyến bay thẳng, nên nỗi băn khoăn của tôi cũng được giải quyết. Dalington vẫn là ngôi trường phía nam vô cùng tuyệt vời trong lòng phụ huynh và học sinh.
Xem thêm

Hỏi đáp về Darlington School

Các thông tin cơ bản về trường Darlington School.
Darlington School là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Georgia, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1905, và hiện có khoảng 430 học sinh, với khoảng 20.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.darlingtonschool.org.

Khuôn viên của trường Darlington School là nơi Dinh thự Alhambra - Home on the Hill (Ngôi nhà trên đồi) tọa lạc. Đây là khu nhà cổ nhất ở Quận Floyd và hiện là nơi ở dành cho Hiệu trưởng của trường qua nhiều thời kỳ.

Trường Darlington sử dụng hệ thống các “nhà" theo kiểu trường công bậc trung học phổ thông ở Anh Quốc. Mỗi nhà sẽ có một giáo viên đóng vai trò Trưởng Nhà và các huynh trưởng là học sinh nội trú hoặc bán trú hỗ trợ việc quản lý. Nam sinh lưu trú tại các nhà như Summerbell (cho học sinh lớp 9), Moser và Neville. Nhà dành cho nữ sinh bao gồm Cooper (lớp 9), Regester và Thornwood.
Trường Darlington School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Darlington School cung cấp 24 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 33 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường Darlington School cũng có 76% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Darlington School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2022-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Yale University, Stanford University, Duke University và Amherst College.
Yêu cầu tuyển sinh của Darlington School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Darlington Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Darlington School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Darlington School cho năm 2024 là $67,480 , trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@darlingtonschool.org .
Trường Darlington School toạ lạc tại đâu?
Trường Darlington School toạ lạc tại bang Bang Georgia , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Atlanta, có khoảng cách chừng 55. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Hartsfield-Jackson Atlanta International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Darlington School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Darlington School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 70 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Darlington School cũng được 471 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Darlington School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Darlington School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Darlington School tại địa chỉ: http://www.darlingtonschool.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 706-236-0436.

Bạn cũng có thể soạn yêu cầu qua mẫu do FindingSchool cung cấp, đại diện của chúng tôi tại Việt Nam sẽ hỗ trợ việc liên hệ giữa gia đình và nhà trường một cách thuận tiện.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Darlington School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: McCallie School, Baylor School and

Thành phố chính gần trường nhất là Atlanta. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Atlanta.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Darlington School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Darlington School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Darlington School bao gồm:
A- Tốt nghiệp
A- Học thuật
A Ngoại khóa
B- Cộng đồng
A Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Atlanta là thủ phủ của tiểu bang Georgia của nước Mỹ. Thành phố đóng một vai trò quan trọng trong cả Nội chiến và Phong trào Dân quyền những năm 1960. Trung tâm Lịch sử Atlanta ghi lại quá khứ của thành phố và Di tích Lịch sử Quốc gia Martin Luther King Jr. dùng để tưởng niệm cuộc đời và thời đại của nhà lãnh đạo người Mỹ gốc Phi. Ở trung tâm thành phố, Công viên Olympic Centennial được xây dựng cho Thế vận hội 1996, bao quanh Thủy cung Georgia đồ sộ.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 44,000
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 2%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Atlanta

Môi trường xung quanh (Rome, GA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4759 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao pct% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Rome thấp hơn 5% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1 in 22  
1 in 22 Mức rủi ro của bạn ở Rome là 1/22 trường hợp
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Rome
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Georgia Hoa Kỳ
50.06% 30.60% 0.19% 4.44% 0.06% 10.49% 3.64% 0.52%
White Black Native Asian Pacific Hispanic Multi Other
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Atlanta, Georgia (địa điểm gần Rome nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Atlanta, Georgia cao hơn so với Ho Chi Minh City 141.0%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 24,100,000₫ (913$) ở Atlanta, Georgia để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)