| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 + |
| Art #3 | Rhode Island School of Design | 1 + |
| #5 | Yale University | 1 + |
| LAC #1 | Williams College | 1 + |
| Bond University | 1 + | |
| #14 | Brown University | 1 + |
| LAC #4 | Pomona College | 1 + |
| #21 | Emory University | 1 + |
| #22 | University of California: Berkeley | 1 + |
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
Canoeing Đua ca nô
|
Climbing Leo núi đá
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Riding Cưỡi ngựa
|
|
Canoeing Đua ca nô
|
Climbing Leo núi đá
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Riding Cưỡi ngựa
|
|
Running Điền kinh
|
Soccer Bóng đá
|
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
|
Yoga Yoga
|
|
Community Service Club
|
Diversity Club
|
|
International Club
|
Peer Tutoring
|
|
Recycling
|
Student Government
|
|
Community Service Club
|
Diversity Club
|
|
International Club
|
Peer Tutoring
|
|
Recycling
|
Student Government
|
|
Blacksmithing
|
Drama Production
|
|
Yearbook
|
Frisbee
|
|
Golf
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Art Survey Giáo dục nghệ thuật
|