Or via social:

Giới thiệu trường

Trường Cincinnati Hills Christian Academy Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$15150
Số môn học AP
19
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú Grades Prekindergarten-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2012-2015)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#4 Columbia University 1
#8 Duke University 1
#9 University of Pennsylvania 1
#10 California Institute of Technology 1
LAC #2 Amherst College 1
#12 Dartmouth College 1
#12 Northwestern University 1
#15 Cornell University 1
#15 Vanderbilt University 1
LAC #3 Swarthmore College 1
#18 University of Notre Dame 1
#21 Emory University 1
#21 Georgetown University 1
#23 Carnegie Mellon University 1
#23 University of Southern California 1
#26 University of Virginia 1
#27 Wake Forest University 1
#30 Boston College 1
#32 New York University 1
#33 University of Rochester 1
#34 College of William and Mary 1
#36 Georgia Institute of Technology 1
#37 Case Western Reserve University 1
#41 Boston University 1
#41 Tulane University 1
LAC #9 Davidson College 1
#47 Northeastern University 1
#47 University of Florida 1
#51 University of Miami 1
#52 Pepperdine University 1
#52 University of Washington 1
#57 George Washington University 1
#57 University of Connecticut 1
#60 Worcester Polytechnic Institute 1
#61 Clemson University 1
#61 Southern Methodist University 1
#61 Syracuse University 1
#61 University of Georgia 1
#66 Fordham University 1
#66 University of Pittsburgh 1
#72 American University 1
#72 Baylor University 1
#75 Colorado School of Mines 1
#75 University of Delaware 1
#82 University of Iowa 1
#86 Marquette University 1
#89 University of Vermont 1
#96 University of Alabama 1
#99 Drexel University 1
LAC #25 Kenyon College 1
LAC #32 Bucknell University 1
LAC #38 Union College 1
LAC #43 Trinity College 1
LAC #45 Centre College 1
Auburn University 1
DePauw University 1
Furman University 1
Howard University 1
Indiana University--Bloomington 1
Iowa State University 1
Miami University--Oxford 1
North Carolina State University--Raleigh 1
Ohio State University--Columbus 1
Pennsylvania State University--University Park 1
Purdue University--West Lafayette 1
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick 1
Sewanee--University of the South 1
St. Louis University 1
Texas A&M University--College Station 1
University of California--Berkeley 1
University of California--Davis 1
University of California--Irvine 1
University of California--Los Angeles 1
University of California--San Diego 1
University of California--Santa Barbara 1
University of California--Santa Cruz 1
University of Colorado--Boulder 1
University of Illinois--Urbana-Champaign 1
University of Kansas 1
University of Maryland--College Park 1
University of Michigan--Ann Arbor 1
University of Minnesota--Twin Cities 1
University of North Carolina--Chapel Hill 1
University of Texas--Austin 1
University of Wisconsin--Madison 1
Virginia Tech 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 46
#6 University of Pennsylvania 1 1
#7 Duke University 1 1
#7 California Institute of Technology 1 1
#9 Northwestern University 1 1
#12 Cornell University 1 1
#12 Columbia University 1 1
#18 Dartmouth College 1 1
#18 Vanderbilt University 1 1
#20 University of Notre Dame 1 1
#22 Georgetown University 1 1
#24 Carnegie Mellon University 1 1
#24 University of Virginia 1 1
#24 Emory University 1 1
#28 University of Florida 1 1
#28 University of Southern California 1 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 1
#35 New York University 1 1
#39 Boston College 1 1
#40 University of Washington 1 1
#43 Boston University 1 1
#47 Wake Forest University 1 1
#47 University of Rochester 1 1
#47 University of Georgia 1 1
#53 College of William and Mary 1 1
#53 Case Western Reserve University 1 1
#53 Northeastern University 1 1
#58 University of Connecticut 1 1
#67 Syracuse University 1 1
#67 University of Miami 1 1
#67 George Washington University 1 1
#67 University of Pittsburgh 1 1
#73 Tulane University 1 1
#76 University of Delaware 1 1
#76 Pepperdine University 1 1
#76 Colorado School of Mines 1 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 1
#86 Marquette University 1 1
#86 Clemson University 1 1
#89 Fordham University 1 1
#89 Southern Methodist University 1 1
#93 University of Iowa 1 1
#93 Baylor University 1 1
#96 University of Alabama 1 1
#98 Drexel University 1 1
#105 American University 1 1
#133 University of Vermont 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 8
#2 Amherst College 1 1
#4 Swarthmore College 1 1
#16 Davidson College 1 1
#30 Bucknell University 1 1
#38 Union College 1 1
#39 Kenyon College 1 1
#39 Trinity College 1 1
#51 Centre College 1 1

Chương trình học

Chương trình AP

(19)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
Latin Tiếng Latin
Microeconomics Kinh tế vi mô
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1989
Tôn giáo: Christian

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Rolling

Hỏi đáp về Cincinnati Hills Christian Academy

Các thông tin cơ bản về trường Cincinnati Hills Christian Academy.
Cincinnati Hills Christian Academy là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Ohio, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1989.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.chca-oh.org/RelId/33637/ISvars/default/Home.htm.
Trường Cincinnati Hills Christian Academy có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Cincinnati Hills Christian Academy cung cấp 19 môn AP.

Học sinh trường Cincinnati Hills Christian Academy thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2012-2015, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Columbia University, Duke University, University of Pennsylvania, California Institute of Technology và Amherst College.
Yêu cầu tuyển sinh của Cincinnati Hills Christian Academy bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Cincinnati Hills Christian Academycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Cincinnati Hills Christian Academy là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Cincinnati Hills Christian Academy cho năm 2024 là $15,150, trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.
Trường Cincinnati Hills Christian Academy toạ lạc tại đâu?
Trường Cincinnati Hills Christian Academy toạ lạc tại bang Bang Ohio , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Columbus, có khoảng cách chừng 90. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Rickenbacker International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Cincinnati Hills Christian Academy trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Cincinnati Hills Christian Academy hiện thuộc nhóm top 2000 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Cincinnati Hills Christian Academy cũng được 2 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Cincinnati Hills Christian Academy?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Cincinnati Hills Christian Academy trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Cincinnati Hills Christian Academy tại địa chỉ: http://www.chca-oh.org/RelId/33637/ISvars/default/Home.htm hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại (513)247-0900.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Cincinnati Hills Christian Academy?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Arch Bishop Moeller High School, Mount Notre Dame High School and Cincinnati Country Day School.

Thành phố chính gần trường nhất là Columbus. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Columbus.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Cincinnati Hills Christian Academy là ở mức nào?
Chúng tôi xin lỗi nhưng FindingSchool chưa đánh giá Cincinnati Hills Christian Academy, vui lòng kiểm tra lại sau.

Thành phố lớn lân cận

Columbus là thủ phủ bang Ohio. Scioto Mile là một chuỗi công viên nằm trên cả hai bờ sông Scioto, với đài phun nước khổng lồ và những con đường mòn. Ở bờ tây, trung tâm khoa học COSI tổ chức các cuộc triển lãm thực tế và đài thiên văn. Ở trung tâm thành phố, Bảo tàng Nghệ thuật Columbus trưng bày các bức tranh của Châu Mỹ và Châu Âu và một khu vườn điêu khắc. Khu vực Làng Đức có những ngôi nhà gạch được xây dựng bởi những người định cư từ những năm 1800.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 1,574
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 11%

Môi trường xung quanh

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
N/A cho mỗi 100 nghìn người
N/A Không có dữ liệu
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
N/A
N/A Không có dữ liệu
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
N/A  
N/A Không có dữ liệu
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Cincinnati
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Ohio Hoa Kỳ
75.89% 12.35% 0.16% 2.51% 0.04% 4.42% 4.25% 0.38%
White Black Native Asian Pacific Hispanic Multi Other
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Columbus, Ohio (địa điểm gần nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Columbus, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 119.0%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,900,000₫ (829$) ở Columbus, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)