Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Columbia University | 1 + |
#6 | Stanford University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | California Institute of Technology | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Vanderbilt University | 1 + |
#17 | Rice University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Psychology Tâm lý học
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Audition Thử âm
|