| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #4 | Stanford University | 1 |
| #52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
| #61 | Purdue University | 1 |
| #72 | Rutgers University | 1 |
| #75 | University of Delaware | 1 |
| LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
| LAC #37 | Lafayette College | 1 |
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
World History Lịch sử thế giới
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
National Honor Society
|
Aslan Ministry
|
|
LEAD
|
student council
|
|
chess club
|
track club
|
|
National Honor Society
|
Aslan Ministry
|
|
LEAD
|
student council
|
|
chess club
|
track club
|
|
golf club
|
basketball intramurals
|
|
world/cultures club
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
|
Singing Ca hát
|
Drawing Hội họa
|
|
Painting Hội họa
|
Design Thiết kế
|