| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| Art #1 | School of the Art Institute of Chicago | 1 + |
| #2 | Columbia University | 1 + |
| #6 | University of Chicago | 1 + |
| Parsons The New School for Design | 1 + | |
| #8 | University of Pennsylvania | 1 + |
| #9 | Duke University | 1 + |
| #9 | Johns Hopkins University | 1 + |
| #13 | Dartmouth College | 1 + |
| #14 | Vanderbilt University | 1 + |
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Statistics Thống kê
|
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
|
Baseball Bóng chày
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
Baseball Bóng chày
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Diving Lặn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
|
Swimming Bơi lội
|
Wrestling Đấu vật
|
|
AMERICAN CHEMICAL SOCIETY CHEMISTRY CLUB,ALTAR SERVER CLUB,ALZHEIMER'S AWARENESS CLUB ,AMERICAN SIGN
|
RADIO AND ENGINEERING CLUB,BBQ CLUB,BACKYARD SPORTS CLUB,BAKING FOR A CAUSE,BEST BUDDIES,BIOLOGY CLU
|
|
DEU (Diversity
|
Equity
|
|
and Unity) STUDENT COMMITTEE
|
DIGITAL GAME DESIGN
|
|
AMERICAN CHEMICAL SOCIETY CHEMISTRY CLUB,ALTAR SERVER CLUB,ALZHEIMER'S AWARENESS CLUB ,AMERICAN SIGN
|
RADIO AND ENGINEERING CLUB,BBQ CLUB,BACKYARD SPORTS CLUB,BAKING FOR A CAUSE,BEST BUDDIES,BIOLOGY CLU
|
|
DEU (Diversity
|
Equity
|
|
and Unity) STUDENT COMMITTEE
|
DIGITAL GAME DESIGN
|
|
DJO IMMIGRATION CLUB
|
DJO KNIGHTS WHO KNIT (KNITTING and CRAFTS CLUB)
|
|
DJO MADRIGALS
|
DUNGEONS AND DRAGONS
|
|
FIAT CLUB
|
FLUTE CHOIR
|
|
FRENCH CLUB
|
FRENCH HONOR SOCIETY
|
|
GAME DESIGN CLUB
|
GAMING CLUB
|
|
GERMAN/CLUB HONOR SOCIETY
|
GOOD NEIGHBORS CLUB
|
|
GUITAR CLUB
|
HABESHA ETHIOPIAN STUDENT ASSOCIATION
|
|
HISPANIC HERITAGE CLUB
|
ITALIAN-AMERICAN CLUB
|
|
IT’S ACADEMIC/QUIZ BOWL
|
KEYETTES
|
|
KNIGHTLINE DRUMLINE
|
KNIGHTS 4 LIFE/PRO-LIFE CLUB
|
|
KNIGHTS FOR THE NEEDY
|
KNIGHTS FOR TROOPS
|
|
LARGESSE
|
LATIN HONOR SOCIETY/LATIN CLUB
|
|
LEADERS IN NETWORKING KNIGHTS (LINK)
|
LIBRARY CLUB
|
|
LITTLE FLOWERS CLUB
|
MEN'S VOLLEYBALL CLUB
|
|
MODEL GENERAL ASSEMBLY
|
MODEL UNITED NATIONS
|
|
MOUNTAIN BIKING CLUB (MTB)
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
|
NATIONAL HIGH SCHOOL ENGLISH HONOR SOCIETY
|
NATIONAL HIGH SCHOOL MATHEMATICS HONOR SOCIETY - MU ALPHA THETA
|
|
O'CONNELL HISTORICAL SOCIETY
|
ORCHESTRA CLUB
|
|
PEACE CLUB
|
PING PONG CLUB
|
|
PRAISE BAND
|
RONALD McDONALD HOUSE CLUB
|
|
ROSARY CLUB
|
SCA (STUDENT COUNCIL ASSOCIATION) EXECUTIVE BOARD
|
|
SWING DANCE CLUB
|
TAYLOR SWIFT ASSOCIATION
|
|
TEENS AGAINST CANCER CLUB
|
YOUNG WOMEN'S EXECUTIVE CLUB
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Piano Piano
|
Singing Ca hát
|
|
String Đàn dây
|
Symphony Âm nhạc giao hưởng
|
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
|
Film Phim điện ảnh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Textile Dệt may
|
|
Video Production Sản xuất video
|
Audio Âm thanh
|
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|