| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #7 | Johns Hopkins University | 1 + |
| #10 | Northwestern University | 1 + |
| #18 | Columbia University | 1 + |
| #18 | University of Notre Dame | 1 + |
| #36 | Boston College | 1 + |
| #41 | Boston University | 1 + |
| #51 | Purdue University | 1 + |
| #72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
| #72 | Knox College | 1 + |
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
European History Lịch sử châu Âu
|
|
Baseball Bóng chày
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
academic team
|
student club
|
|
fine arts
|
athletic team
|