Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
#9 | Duke University | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | University of Michigan | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#40 | College of William and Mary | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#49 | Pepperdine University | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#49 | Villanova University | 1 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#62 | Rutgers University | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#70 | Virginia Military Institute | 1 |
#75 | Baylor University | 1 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#79 | American University | 1 |
#83 | Elon University | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 |
LAC #17 | Colby College | 1 |
LAC #17 | Colgate University | 1 |
#89 | Stonehill College | 1 |
#103 | Clark University | 1 |
#103 | Drexel University | 1 |
#103 | Loyola University Chicago | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#127 | Clarkson University | 1 |
#136 | Catholic University of America | 1 |
LAC #30 | Bryn Mawr College | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
#212 | Lipscomb University | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 1 |
#219 | Seattle Pacific University | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
Becker College | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Bridgewater State University | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Calvin College | 1 | |
Cedarville University | 1 | |
Community College of Rhode Island | 1 | |
Eastern Connecticut State University | 1 | |
Emmanuel College-Boston-MA | 1 | |
Framingham State University | 1 | |
High Point University | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Lasell College | 1 | |
Lesley University | 1 | |
Nichols College | 1 | |
Palm Beach Atlantic University | 1 | |
Providence College | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Salem State University | 1 | |
Salve Regina University | 1 | |
state university of new york at fredonia | 1 | |
Taylor University | 1 | |
Trinity Christian College | 1 | |
University of Tampa | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Wheaton College | 1 | |
Winthrop University | 1 | |
Worcester State University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2021 | 2018-2020 | 2012-2019 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 53 | 52 | 43 | 5 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#40 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#51 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#62 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#89 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#127 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#137 | University of Alabama | 1 | 1 | |||
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#176 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#182 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#212 | Lipscomb University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#219 | Seattle Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#219 | Sacred Heart University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#234 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
Palm Beach Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
Liberty University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2021 | 2018-2020 | 2012-2019 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 9 | 4 | 0 | ||
#13 | Vassar College | 1 | 1 | |||
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#31 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#33 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#70 | Virginia Military Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | |
#89 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#151 | Gordon College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics B Vật lý B
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Lab Phòng thí nghiệm nghệ thuật
|
DECA
|
Drama Club
|
HOSA
|
Math Club
|
National Honor Society
|
Robotics
|
DECA
|
Drama Club
|
HOSA
|
Math Club
|
National Honor Society
|
Robotics
|
Student Council
|
Yearbook
|