Trúng tuyển đại học (2021)
2 | Đại học Harvard | 1 người |
6 | University of Chicago | 1 người |
8 | University of Pennsylvania | 1 người |
9 | Duke University | 1 người |
14 | Brown University | 1 người |
20 | University of California: Los Angeles | 1 người |
22 | University of California: Berkeley | 1 người |
23 | Georgetown University | 1 người |
23 | University of Michigan | 1 người |
25 | Carnegie Mellon University | 1 người |
1 | Williams College | 1 người |
6 | Bowdoin College | 1 người |
50 | Connecticut College | 1 người |
1 | University of Toronto | 1 người |
2 | University of British Columbia | 1 người |
3 | McGill University | 1 người |
4 | McMaster University | 1 người |
9 | University of Waterloo | 1 người |
12 | Dalhousie University | 1 người |
16 | Queen's University | 1 người |
17 | York University | 1 người |
19 | University of Guelph | 1 người |
21 | Concordia University | 1 người |
Điểm AP (2021)
Tổng số người dự tuyển | 93 | Số kỳ thi | 150 |
---|
Chương trình AP
Tổng số
13
Biology Sinh học |
Chemistry Hóa học |
Statistics Thống kê |
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh |
Calculus AB Giải tích AB |
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
Physics 1 Vật lý 1 |
Research Nghiên cứu chuyên đề |
Psychology Tâm lý học |
Seminar Thảo luận chuyên đề |
Chương trình IB
Trường không cung cấp các khóa học IB
Hoạt động thể chất
Alpine Skiing
Trượt tuyết đổ đèo |
Badminton
Cầu lông |
Basketball
Bóng rổ |
Cross Country
Chạy băng đồng |
Dance
Khiêu vũ |
Fencing
Đấu kiếm |
Field Hockey
Khúc côn cầu trên cỏ |
Gymnastics
Thể dục dụng cụ |
Ice Hockey
Khúc côn cầu trên băng |
Nordic Skiing
Trượt tuyết băng đồng |
Climbing
Leo núi đá |
Soccer
Bóng đá |
Khóa học nghệ thuật
Tổng số
9
Band Ban nhạc |
Dance Khiêu vũ |
Drama Kịch sân khấu |
Guitar Đàn ghi ta |
Production Sản xuất |
String Đàn dây |
Vocal Thanh nhạc |
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số |
Media Phương tiện truyền thông |
Hoạt động ngoại khóa
Jewish Student Union | Arts Council | Academics Council |
Boarding Council | Business Council | Chapel Council |
Communications Council | Events Council | Environment Council |
Global Awareness Council | Grad Council | School Life Council |
Số liệu của FindingSchool đến từ người dùng, trường học, cố vấn khách mời và số liệu công khai của Mỹ.
Thi tuyển sinh
Trường của chúng tôi
Trung bình FS
Trung bình FS