Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 5 |
#2 | Columbia University | 27 |
#2 | Harvard College | 22 |
#5 | Yale University | 14 |
LAC #1 | Williams College | 6 |
#6 | Stanford University | 15 |
#6 | University of Chicago | 26 |
#8 | University of Pennsylvania | 53 |
#9 | California Institute of Technology | 1 |
#9 | Duke University | 19 |
#9 | Johns Hopkins University | 4 |
#9 | Northwestern University | 22 |
LAC #2 | Amherst College | 7 |
#13 | Dartmouth College | 18 |
#14 | Brown University | 30 |
#14 | Vanderbilt University | 15 |
#14 | Washington University in St. Louis | 15 |
LAC #3 | Swarthmore College | 4 |
#17 | Cornell University | 59 |
#19 | University of Notre Dame | 3 |
#20 | University of California: Los Angeles | 3 |
LAC #4 | Pomona College | 4 |
#21 | Emory University | 22 |
#23 | Georgetown University | 19 |
#23 | University of Michigan | 29 |
#25 | University of Virginia | 3 |
LAC #5 | Wellesley College | 3 |
#27 | University of Southern California | 9 |
#28 | New York University | 22 |
#28 | Tufts University | 18 |
#28 | Wake Forest University | 6 |
#36 | Boston College | 9 |
#38 | University of Texas at Austin | 5 |
#42 | Boston University | 5 |
#42 | Brandeis University | 3 |
#42 | Tulane University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 7 |
LAC #9 | Middlebury College | 14 |
#49 | Lehigh University | 6 |
#55 | University of Miami | 3 |
LAC #13 | Hamilton College | 12 |
#68 | Indiana University Bloomington | 3 |
LAC #17 | Barnard College | 7 |
LAC #17 | Colgate University | 15 |
LAC #17 | Smith College | 3 |
LAC #17 | Wesleyan University | 18 |
#117 | University of Vermont | 3 |
LAC #30 | Kenyon College | 11 |
LAC #35 | Pitzer College | 3 |
LAC #38 | Bucknell University | 7 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2021 | 2015-2020 | 2014-2019 | 2012-2017 | 2011-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 524 | 513 | 480 | 449 | 429 | ||
#1 | Princeton University | 5 | 4 | 4 trúng tuyển | 4 | 6 | 23 |
#3 | Harvard College | 22 | 23 | 21 trúng tuyển | 18 | 20 | 104 |
#3 | Stanford University | 15 | 14 | 15 trúng tuyển | 11 | 13 | 68 |
#3 | Yale University | 14 | 14 | 15 trúng tuyển | 14 | 17 | 74 |
#6 | University of Chicago | 26 | 20 | 19 trúng tuyển | 14 | 13 | 92 |
#7 | University of Pennsylvania | 53 | 50 | 47 trúng tuyển | 43 | 36 | 229 |
#7 | Johns Hopkins University | 4 | 7 | 11 trúng tuyển | 23 | 25 | 70 |
#9 | California Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#10 | Northwestern University | 22 | 19 | 18 trúng tuyển | 15 | 15 | 89 |
#10 | Duke University | 19 | 18 | 19 trúng tuyển | 24 | 27 | 107 |
#12 | Dartmouth College | 18 | 23 | 21 trúng tuyển | 20 | 22 | 104 |
#13 | Vanderbilt University | 15 | 19 | 18 trúng tuyển | 18 | 16 | 86 |
#13 | Brown University | 30 | 29 | 5 trúng tuyển | 12 | 9 | 85 |
#15 | Washington University in St. Louis | 15 | 16 trúng tuyển | 4 | 13 | 48 | |
#17 | Cornell University | 59 | 56 | 52 trúng tuyển | 44 | 46 | 257 |
#18 | University of Notre Dame | 3 | 3 | 6 | |||
#18 | Columbia University | 27 | 29 | 29 trúng tuyển | 32 | 25 | 142 |
#20 | University of California: Los Angeles | 3 | 3 | ||||
#22 | Georgetown University | 19 | 20 | 19 trúng tuyển | 17 | 13 | 88 |
#22 | Emory University | 22 | 20 | 20 trúng tuyển | 17 | 11 | 90 |
#25 | University of Southern California | 9 | 9 | 9 trúng tuyển | 6 | 4 | 37 |
#25 | New York University | 22 | 22 | 18 trúng tuyển | 15 | 11 | 88 |
#25 | University of Michigan | 29 | 25 | 26 trúng tuyển | 22 | 22 | 124 |
#25 | University of Virginia | 3 | 3 | 4 trúng tuyển | 5 | 6 | 21 |
#29 | Wake Forest University | 6 | 6 | 4 trúng tuyển | 4 | 4 | 24 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 4 | 3 | 7 | |||
#32 | Tufts University | 18 | 15 | 13 trúng tuyển | 6 | 5 | 57 |
#36 | Boston College | 9 | 7 | 8 trúng tuyển | 6 | 4 | 34 |
#38 | University of Texas at Austin | 5 | 4 | 3 trúng tuyển | 12 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 7 | 8 | 8 trúng tuyển | 6 | 4 | 33 |
#41 | Boston University | 5 | 6 trúng tuyển | 5 | 4 | 20 | |
#44 | Tulane University | 1 | 16 | 17 trúng tuyển | 18 | 14 | 66 |
#44 | Brandeis University | 3 | 3 | 3 trúng tuyển | 9 | ||
#51 | Lehigh University | 6 | 5 | 6 trúng tuyển | 4 | 4 | 25 |
#55 | University of Miami | 3 | 3 | 3 | 9 | ||
#55 | University of Washington | 15 | 4 | 19 | |||
#62 | Syracuse University | 3 trúng tuyển | 4 | 5 | 12 | ||
#62 | George Washington University | 4 | 6 | 10 | |||
#72 | Indiana University Bloomington | 3 | 3 | 3 | 9 | ||
#104 | University of Colorado Boulder | 3 trúng tuyển | 3 | 6 | |||
#121 | University of Vermont | 3 | 4 | 7 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2021 | 2015-2020 | 2014-2019 | 2012-2017 | 2011-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 114 | 147 | 162 | 192 | 199 | ||
#1 | Williams College | 6 | 6 | 8 | 20 | ||
#2 | Amherst College | 7 | 10 | 9 trúng tuyển | 11 | 14 | 51 |
#3 | Pomona College | 4 | 3 | 3 trúng tuyển | 10 | ||
#4 | Swarthmore College | 4 | 5 | 6 trúng tuyển | 3 | 3 | 21 |
#5 | Wellesley College | 3 | 4 | 5 trúng tuyển | 5 | 6 | 23 |
#6 | Bowdoin College | 4 | 7 trúng tuyển | 9 | 9 | 29 | |
#11 | Middlebury College | 14 | 16 | 16 trúng tuyển | 15 | 16 | 77 |
#13 | Vassar College | 4 | 4 | 8 | |||
#13 | Smith College | 3 | 3 | 3 trúng tuyển | 9 | ||
#15 | Davidson College | 3 trúng tuyển | 3 | 6 | |||
#15 | Hamilton College | 12 | 11 | 12 trúng tuyển | 13 | 15 | 63 |
#18 | Haverford College | 4 | 3 trúng tuyển | 8 | 8 | 23 | |
#18 | Barnard College | 7 | 6 | 6 trúng tuyển | 11 | 4 | 34 |
#18 | University of Richmond | 3 | 3 | ||||
#18 | Colgate University | 15 | 16 | 17 trúng tuyển | 18 | 16 | 82 |
#18 | Wesleyan University | 18 | 21 | 26 trúng tuyển | 26 | 25 | 116 |
#24 | Colby College | 3 trúng tuyển | 4 | 5 | 12 | ||
#25 | Bates College | 3 | 3 | ||||
#31 | Kenyon College | 11 | 10 | 9 trúng tuyển | 12 | 12 | 54 |
#33 | Pitzer College | 3 | 3 | ||||
#36 | Oberlin College | 3 | 3 trúng tuyển | 7 | 10 | 23 | |
#37 | Bucknell University | 7 | 9 | 10 trúng tuyển | 12 | 12 | 50 |
#38 | Franklin & Marshall College | 3 | 3 trúng tuyển | 4 | 10 | ||
#38 | Union College | 3 | 4 | 7 | |||
#39 | Skidmore College | 4 | 4 trúng tuyển | 5 | 8 | 21 | |
#39 | Trinity College | 6 | 5 trúng tuyển | 6 | 6 | 23 | |
#48 | Whitman College | 6 trúng tuyển | 7 | 13 | |||
#51 | Dickinson College | 5 | 6 | 11 | |||
#55 | Connecticut College | 3 | 3 trúng tuyển | 6 | |||
#61 | Gettysburg College | 3 | 3 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Playwriting Biên kịch
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Art Nghệ thuật
|
Design Lab Phòng thí nghiệm thiết kế
|
Animal Welfare Club
|
Book Club
|
Classics Club
|
Film Club
|
Global Studies Club
|
Happy Little Painting Club
|
Animal Welfare Club
|
Book Club
|
Classics Club
|
Film Club
|
Global Studies Club
|
Happy Little Painting Club
|
HEADstrong Club
|
Investment Club
|
Outdoor Club
|
RCS Marine Conservation Club
|
Riverdale American Red Cross Club
|
Riverdale Intellectual Disabilities Club
|
Robin Hood: In our Club
|
S.E.W. Club
|
Spanish Literary Club
|
Sports Analytics Club
|
Sustainability Club
|
The Entrepreneurship Club
|